Trái rạ, hay thủy đậu, là một bệnh truyền nhiễm cấp tính phổ biến ở trẻ em, gây ra bởi virus varicella-zoster. Mặc dù thường được coi là một bệnh thông thường, thủy đậu vẫn có thể gây ra những lo lắng đáng kể cho cả bố mẹ lẫn trẻ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu thủy đậu ở trẻ em, từ nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị đến các phương pháp dự phòng hiệu quả. Thông qua đó, bố mẹ sẽ có cái nhìn toàn diện về thủy đậu, giúp chăm sóc trẻ tốt hơn khi trẻ nổi trái rạ.
Bạn đang đọc: Trẻ nổi trái rạ: Nguyên nhân và cách xử lý
1. Nguyên nhân gây bệnh truyền nhiễm thủy đậu ở trẻ em
1.1. Trẻ nổi trái rạ do đâu?
Thủy đậu do virus varicella-zoster gây ra; virus này thuộc họ Herpesviridae. Trẻ em là đối tượng dễ nổi trái rạ nhất, đặc biệt là trẻ trong độ tuổi từ 2 đến 10 tuổi. Tuy nhiên. Một điều đáng lưu ý là sau khi khỏi bệnh, virus vẫn có thể tồn tại trong cơ thể ở trạng thái ngủ và có thể tái hoạt động sau nhiều năm, gây zona (herpes zoster) ở người lớn.
Thủy đậu do virus varicella-zoster gây ra; virus này thuộc họ Herpesviridae.
1.2. Các những đường lây nào khiến trẻ nổi trái rạ?
Thủy đậu lây lan rất mạnh. Một người nổi trái rạ có thể lây cho người khác từ 1 – 2 ngày trước khi xuất hiện các nốt phỏng đến khi tất cả các nốt phỏng đã đóng vảy (khoảng 5 – 7 ngày). Tiếp xúc với giọt bắn mũi họng khi người bệnh ho, hắt hơi và tiếp xúc với dịch từ các nốt phỏng của người bệnh là các đường lây của thủy đậu.
2. Triệu chứng thủy đậu ở trẻ em
Sau khi nhiễm virus, thời gian ủ bệnh thường kéo dài từ 10 đến 21 ngày, trung bình là 14 ngày. Sau đó, trẻ bắt đầu xuất hiện các triệu chứng của thủy đậu. Các triệu chứng phổ biến nhất của bệnh truyền nhiễm thủy đậu bao gồm:
– Sốt nhẹ, thường từ 38 đến 39 độ C;
– Đau đầu hoặc đau bụng;
– Phát ban: Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất của nổi trái rạ. Phát ban thường bắt đầu xuất hiện trên đầu, mặt và thân, sau đó lan ra toàn thân. Ban đầu, phát ban có dạng chấm đỏ nhỏ, sau đó phát triển thành các nốt phỏng chứa đầy dịch trong. Các nốt này rất ngứa và sẽ dần đóng vảy sau vài ngày. Điều đặc biệt của thủy đậu là tình trạng phát ban không xuất hiện cùng lúc mà xuất hiện theo từng đợt. Trên cơ thể trẻ có thể đồng thời tồn tại phát ban ở các giai đoạn khác nhau – phát ban mới, các nốt phỏng chứa dịch trong, các nốt phỏng đã đóng vảy.
Tìm hiểu thêm: Tật khúc xạ học đường và 5 điều cần biết
Sốt nhẹ, thường từ 38 đến 39 độ C là một trong những triệu chứng phổ biến nhất của thủy đậu.
3. Biến chứng có thể xảy ra khi trẻ bị thủy đậu
Tình trạng nổi trái rạ thường lành tính và tự khỏi, nhưng trong một số trường hợp, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng. Các biến chứng có thể xảy ra khi trẻ nổi trái rạ bao gồm:
– Nhiễm trùng da: Đây là biến chứng phổ biến nhất, xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào các nốt phỏng bị vỡ. Nhiễm trùng da có thể gây sẹo và trong một số trường hợp nghiêm trọng, có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết.
– Viêm phổi: Thủy đậu có thể gây viêm phổi, đặc biệt nguy hiểm ở trẻ sơ sinh và trẻ có hệ miễn dịch yếu.
– Viêm não: Mặc dù hiếm gặp, nhưng thủy đậu có thể gây viêm não, một biến chứng nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng trẻ.
4. Cách chăm sóc trẻ bị thủy đậu
Chăm sóc tại nhà đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục của trẻ bị nổi trái rạ. Dưới đây là hướng dẫn chăm sóc trẻ bị thủy đậu tại nhà cơ bản:
– Nghỉ ngơi: Cho trẻ nghỉ ngơi đầy đủ để cơ thể có thời gian hồi phục.
– Giữ gìn vệ sinh cá nhân: Tắm cho trẻ thường xuyên bằng nước ấm để giữ các nốt phỏng sạch sẽ, giảm ngứa và ngăn ngừa nhiễm trùng.
– Cắt móng tay: Cắt móng tay trẻ để hạn chế tổn thương da khi gãi.
– Mặc quần áo rộng rãi: Cho trẻ mặc quần áo rộng, thoáng mát để giảm cảm giác ngứa và khó chịu.
– Sử dụng thuốc hạ sốt: Nếu trẻ sốt, có thể cho uống paracetamol để hạ sốt. Tuyệt đối không sử dụng aspirin vì thuốc này có thể gây ra hội chứng Reye.
– Điều trị ngứa: Có thể sử dụng kem calamine hoặc các loại kem chống ngứa khác theo chỉ định của bác sĩ để giảm ngứa.
– Bổ sung nước và dinh dưỡng: Khuyến khích trẻ uống nhiều nước và ăn thực phẩm mềm, dễ tiêu hóa.
>>>>>Xem thêm: “Giải cứu” đôi mắt nhìn mờ nhờ phẫu thuật đục thủy tinh thể
Trẻ thủy đậu nên ăn thực phẩm giàu chất dinh dưỡng, chế biến ở dạng mềm, dễ tiêu hóa như cháo, súp…
Bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng virus, trong một số trường hợp, để giảm mức độ nghiêm trọng và thời gian của bệnh, đặc biệt là đối với trẻ có nguy cơ cao biến chứng.
5. Dự phòng thủy đậu ở trẻ em
Dự phòng là biện pháp hiệu quả nhất để bảo vệ trẻ trước thủy đậu. Để dự phòng thủy đậu, bố mẹ cần:
– Tiêm vắc-xin: Đây là biện pháp dự phòng thủy đậu hiệu quả nhất. Vắc-xin thủy đậu thường được tiêm cho trẻ từ 12 – 15 tháng tuổi, với một liều tăng cường được tiêm khi trẻ từ 4 – 6 tuổi.
– Cách ly: Nếu người trong gia đình bị nổi trái rạ, cần cách ly người bệnh để tránh lây lan cho những người chưa mắc bệnh.
– Vệ sinh cá nhân: Dạy trẻ rửa tay thường xuyên và tránh tiếp xúc trực tiếp với người bị thủy đậu.
– Tăng cường hệ miễn dịch: Thực hành chế độ ăn uống lành mạnh, giàu vitamin và khoáng chất để tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ.
– Theo dõi sức khỏe: Nếu trẻ tiếp xúc với người bị thủy đậu, cần theo dõi sát sao các triệu chứng trong vòng 2 – 3 tuần sau đó.
Thủy đậu là một bệnh truyền nhiễm phổ biến ở trẻ em, nhưng với sự hiểu biết đúng đắn, phụ huynh hoàn toàn có thể giúp con vượt qua bệnh này một cách an toàn. Tiêm vắc-xin thủy đậu là biện pháp dự phòng hiệu quả nhất, giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh và các biến chứng có thể xảy ra.
Khi trẻ không may nổi trái rạ, bố mẹ cần giữ bình tĩnh, tuân thủ các hướng dẫn chăm sóc đồng thời theo dõi sát sao tình trạng của trẻ. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, không nên chần chừ mà hãy đưa trẻ đến gặp bác sĩ ngay lập tức.
Cuối cùng, nâng cao nhận thức về thủy đậu trong cộng đồng cũng đóng vai trò quan trọng trong dự phòng và kiểm soát sự lây lan của bệnh. Bằng cách chia sẻ thông tin về thủy đậu, chúng ta có thể cùng nhau xây dựng một môi trường an toàn cho trẻ.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.