Ung thư cổ tử cung là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ, đặc biệt là ở những người trên 30 tuổi. Tuy nhiên, nếu nhận biết và phòng ngừa sớm, tỷ lệ sống sót của bệnh nhân ung thư cổ tử cung có thể tăng lên đáng kể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các triệu chứng bệnh ung thư cổ tử cung và cách nhận biết để có thể phòng ngừa bệnh kịp thời.
Bạn đang đọc: Triệu chứng bệnh ung thư cổ tử cung: Nhận biết để phòng ngừa
1. Tìm hiểu về các triệu chứng bệnh ung thư cổ tử cung
1.1. Các triệu chứng bệnh ung thư cổ tử cung thường gặp
Thay đổi chu kỳ kinh nguyệt
Một trong những triệu chứng đầu tiên của bệnh ung thư cổ tử cung là sự thay đổi trong chu kỳ kinh nguyệt. Chị em có thể gặp phải một số vấn đề trong chu kỳ kinh như:
– Kinh nguyệt không đều.
– Kinh nguyệt kéo dài.
– Kinh nguyệt quá nhiều.
Điều này xảy ra do tế bào ung thư bắt đầu phát triển trong các mô và mạch máu của cổ tử cung, gây ra sự rối loạn trong chu kỳ kinh nguyệt.
Ung thư cổ tử cung có thể gây ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt của chị em phụ nữ
Chảy máu âm đạo bất thường
Đây là một trong những triệu chứng phổ biến nhất của bệnh ung thư cổ tử cung. Khi mắc ung thư cổ tử cung, chị em có thể thấy xuất hiện các dấu hiệu như:
– Cảm giác đau và chảy máu tại tử cung sau khi quan hệ tình dục.
– Xuất hiện máu giữa hai kỳ kinh nguyệt hoặc sau khi đã tiền mãn kinh.
Tiết dịch âm đạo bất thường
Khi mắc ung thư cổ tử cung, chị em thường phát hiện dịch âm đạo có các dấu hiệu bất thường như:
– Có thể lẫn một ít máu, xuất hiện vào giữa chu kỳ kinh hoặc sau khi mãn kinh.
– Có mùi hôi.
– Dịch có màu sắc khác thường (dạng nhầy hoặc có màu nâu).
Đau bụng gần vùng chậu
Một số bệnh nhân ung thư cổ tử cung có thể cảm thấy đau vùng bụng dưới không rõ nguyên nhân. Cơn đau thường gặp ở gần ruột thừa hoặc ở vùng giữa của xương chậu. Đau bụng có thể xuất hiện ở một bên hoặc cả hai bên của vùng chậu và có thể lan ra đến các khu vực khác của cơ thể. Đây có thể là dấu hiệu của ung thư cổ tử cung ở giai đoạn cuối (khi u chèn ép các cơ quan trong vùng chậu, di căn xương,…)
Ngoài ra, chị em có thể xuất hiện một số dấu hiệu khác như: sụt cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi, suy nhược, gãy xương do di căn xương, rối loạn đại/tiểu tiện do u di căn đến trực tràng/bàng quang,…
Tìm hiểu thêm: Dấu hiệu ung thư vòm họng di căn xương
Khi bị ung thư cổ tử cung, chị em có thể cảm thấy đau tại vùng bụng dưới
1.2. Phải làm gì khi phát hiện bản thân có các triệu chứng bệnh ung thư cổ tử cung?
Nếu chị em phát hiện bản thân có các triệu chứng của ung thư cổ tử cung, điều quan trọng là phải đi khám bác sĩ ngay lập tức. Khi thăm khám lâm sàng, bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng và tiền sử bệnh lý mà chị em đang gặp phải. Từ những thông tin thu thập được, bác sĩ sẽ đưa ra những chỉ định thăm khám phù hợp (xét nghiệm hoặc khám cận lâm sàng)
Tùy thuộc vào kết quả khám, bác sĩ có thể chẩn đoán ung thư cổ tử cung hoặc nguyên nhân dẫn đến các triệu chứng mà chị em gặp phải. Nếu được chẩn đoán mắc ung thư cổ tử cung, bác sĩ sẽ thảo luận với chị em về các hướng điều trị phù hợp.
2. Các phương pháp thường dùng để nhận biết bệnh ung thư cổ tử cung
2.1. Khám phụ khoa
Khám phụ khoa là một thủ thuật mà bác sĩ sẽ sử dụng kẹp mỏ vịt để mở rộng âm đạo và khám cổ tử cung. Với bước khám này, bác sĩ có thể phát hiện các dấu hiệu bất thường ở cổ tử cung, chẳng hạn như các nốt sần, chảy máu hoặc dịch âm đạo bất thường. Từ đó, chị em có thể điều trị kịp thời trước khi bệnh trở nên nghiêm trọng.
Chị em nên đi khám phụ khoa định kỳ ít nhất mỗi năm một lần, đặc biệt là nếu bạn đã từng có quan hệ tình dục hoặc đã tiền mãn kinh.
2.2. Xét nghiệm PAP Smear/ Thinprep
Xét nghiệm PAP smear/ Thinprep hay còn gọi là xét nghiệm phết tế bào ung thư cổ tử cung là phương pháp phổ biến nhất để nhận biết bệnh. Phương pháp này sẽ giúp phát hiện các tế bào bất thường trong cổ tử cung và giúp chẩn đoán sớm ung thư cổ tử cung.
Xét nghiệm này được thực hiện bằng cách lấy mẫu tế bào từ cổ tử cung và gửi mẫu đến phòng thí nghiệm để kiểm tra. Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy có tế bào bất thường, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh thực hiện thêm các chẩn đoán bổ sung để xác định xem các tế bào bất thường đó có phải là ung thư hay không.
Ngoài việc thực hiện khi có các dấu hiệu bất thường, chị em nên đi xét nghiệm này ít nhất 3 năm/ lần.
2.3. Soi cổ tử cung
Soi cổ tử cung là một thủ thuật sử dụng một ống soi nhỏ, có đèn chiếu sáng để nhìn vào cổ tử cung. Đây là phương pháp giúp bác sĩ nhìn thấy các tế bào bất thường ở cổ tử cung rõ ràng hơn.
Khi thực hiện phương pháp này, bác sĩ có thể chấm thêm dung dịch Acid Acetic hoặc dung dịch Lugol để phát hiện sớm những tổn thương bất thường tại đây.
>>>>>Xem thêm: Triệu chứng ung thư đại tràng di căn não
Soi cổ tử cung là phương pháp hiện đại trong chẩn đoán các bệnh phụ khoa, bao gồm cả ung thư cổ tử cung
2.4. Chẩn đoán hình ảnh: Chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc chụp cắt lớp vi tính (CT)
Chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI) là các chẩn đoán hình ảnh có thể giúp bác sĩ xác định khối u, thăm dò mức độ xâm lấn và di căn của các tế bào bất thường.
2.5. Sinh thiết
Sinh thiết là thủ thuật lấy một mẫu mô nhỏ để kiểm tra, phát hiện các tế bào ung thư. Nếu kết quả xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung có dấu hiệu bất thường, bác sĩ có thể yêu cầu chị em thực hiện sinh thiết để xác định xem các tế bào bất thường đó có phải là ung thư hay không.
2.6. Chụp PET/CT
Chụp PET/CT vừa có thể phát hiện được khối u cổ tử cung nguyên phát, biểu hiện chính của khối ung thư, vừa nhạy trong việc phát hiện sự di căn của khối u này.
Nhìn chung, ung thư cổ tử cung là một căn bệnh nguy hiểm và có thể gây tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Vậy nên, nhận biết và phòng ngừa sớm là rất quan trọng để giảm nguy cơ mắc bệnh này. Hãy tầm soát ung thư định kỳ và tuân thủ các chỉ định của bác sĩ để bảo vệ sức khỏe của bạn. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào khác, hãy liên hệ ngay tới Thu Cúc TCI để nhận được sự giải đáp kịp thời!
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.