Bệnh tả có thể lây lan nhanh thông qua điều kiện sinh hoạt, môi trường không đảm bảo vệ sinh, dễ bùng phát thành đại dịch. Vắc xin phòng tả được Bộ Y tế khuyến khích tất cả mọi người nên thực hiện tiêm chủ động để nâng cao hệ miễn dịch trong cộng đồng.
Bạn đang đọc: Từ A – Z thông tin về vắc xin phòng tả
1. Tìm hiểu về bệnh tả
Nguyên nhân gây ra bệnh tả là do nhiễm trùng cấp tính của vi khuẩn Vibrio cholerae có trong ruột non. Vi khuẩn này tạo ra độc tố gây ra triệu chứng tiêu chảy nghiêm trọng, dẫn đến mất nước, thiểu niệu và truỵ mạch.
Bệnh thường lan truyền qua nước uống hoặc qua hải sản bị ô nhiễm. Vi khuẩn gây bệnh có thể tồn tại trong phân của những người bị bệnh hoặc không có triệu chứng, và có thể lây truyền thông qua thực phẩm và nước bị ô nhiễm trong gia đình của bệnh nhân.
Triệu chứng của bệnh tả bao gồm: đau bụng, tiêu chảy cấp tính và nôn mửa. Thường thì không có nôn mửa nhiều. Mất nước qua phân có thể lên đến 1 lít mỗi giờ, nhưng thường ít hơn nhiều.
Vi khuẩn tả thường xuất hiện nhiều trong phân động vật, môi trường sống bị ô nhiễm nặng nề
Phân thường có dạng chất lỏng trắng như nước gạo. Mất nước và mất cân bằng điện giải gây ra cảm giác khát, thiểu niệu, co giật cơ, suy nhược cơ thể và da mất đàn hồi, mắt nhô lên và nếp gấp da không trở lại khi kéo.
Thiếu nước, máu đặc, thiểu niệu, không thể tiểu và toan chuyển hóa nặng làm giảm nồng độ kali (K+) trong cơ thể (tuy nhiên, nồng độ natri (Na+) trong huyết thanh vẫn bình thường).
Nếu không được điều trị, bệnh tả có thể gây ra truỵ mạch và mất ý thức. Tình trạng thiếu lưu lượng máu kéo dài có thể gây tổn thương ống thận.
2. Thông tin về vắc xin phòng tả
2.1. Nguồn gốc và thành phần của vắc xin phòng tả
Vắc xin phòng tả Morcvax là một loại vắc xin phòng bệnh tả được sản xuất tại Việt Nam. Đơn vị sản xuất vắc xin là VABIOTECH – Công ty TNHH MTV Vắc xin và Sinh phẩm. Đây là đơn vị chuyên cung ứng và sản xuất vắc xin uy tín trên cả nước.
Nó được tạo ra bởi các nhà nghiên cứu từ hai chủng vi khuẩn tả O1 và O139. Trong đó, chủng vi khuẩn tả O1 bao gồm cả dạng sinh học cổ điển và El Tor.
Quá trình sản xuất vắc xin Morcvax bao gồm một số bước. Trước tiên, vi khuẩn được nuôi cấy trên môi trường phù hợp. Sau đó, chúng được bất hoạt bằng formaldehyde hoặc bằng nhiệt độ. Sau đó, vi khuẩn được cô đặc bằng cách sử dụng phương pháp ly tâm hoặc lọc để loại bỏ độc tố tả (cholera toxin). Vắc xin tả được sản xuất dưới dạng uống, điều này rất tiện lợi khi sử dụng.
2.2. Đường tiêm và phác đồ tiêm chủng
Vắc xin phòng tả chỉ được sử dụng bằng cách uống. Liều dùng cho mỗi lần tiêm là 1,5 ml.
Vắc xin phòng tả được đưa vào cơ thể thông qua đường uống
Vắc xin Morcvax để phòng bệnh tả có lịch tiêm theo khuyến cáo của Bộ Y tế như sau:
– Lịch cơ bản: Gồm 2 liều uống cho cả người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên. Liều thứ hai phải được uống ít nhất 14 ngày sau liều thứ nhất.
– Lịch nhắc lại: Uống vắc xin sau lịch cơ bản sau 2 năm hoặc trước mỗi mùa dịch tả hàng năm. Phương pháp uống bao gồm 2 liều, với khoảng cách tối thiểu 14 ngày giữa 2 liều.
Điều này đảm bảo rằng người dùng vắc xin Morcvax sẽ có lịch trình tiêm đúng và hiệu quả để phòng tránh bệnh tả.
2.3. Người nào nên tiêm vắc xin phòng tả?
Morcvax là một loại vắc xin và giống như các loại vắc xin khác, nó chỉ đảm bảo an toàn và hiệu quả khi được sử dụng cho đúng đối tượng.
Đối tượng được khuyến nghị uống vắc xin Morcvax:
– Trẻ em từ 2 tuổi trở lên và người lớn sống trong khu vực có dịch tả đang lưu hành.
– Những người từng ra vào vùng có dịch tả.
Đối tượng không nên sử dụng vắc xin Morcvax:
– Trẻ em dưới 2 tuổi.
– Người đang mắc bệnh nhiễm trùng đường ruột cấp tính hoặc các bệnh mãn tính đang trong giai đoạn tiến triển.
– Người đang sử dụng thuốc điều trị ung thư, ức chế miễn dịch.
– Người có mẫn cảm với các thành phần của vắc xin hoặc đã phản ứng mạnh ở lần uống vắc xin trước đó.
Đối tượng cần thận trọng:
– Phụ nữ mang thai: Việc sử dụng vắc xin tả này không được khuyến khích cho phụ nữ mang thai, trừ khi thật cần thiết. Bác sĩ sẽ xem xét lợi ích và rủi ro để quyết định liệu có sử dụng vắc xin cho phụ nữ mang thai hay không.
– Phụ nữ đang cho con bú: Hiện tại, chưa có đủ số liệu nghiên cứu về việc sử dụng vắc xin này cho phụ nữ đang cho con bú. Trong trường hợp có dịch, bác sĩ sẽ cân nhắc việc sử dụng vắc xin tả cho nhóm đối tượng này.
2.4. Khi tiêm vắc xin tả có tác dụng phụ gì?
Khi bạn định uống vắc xin Morcvax để phòng bệnh tả, hãy thảo luận với bác sĩ về những điều cần lưu ý trước khi uống vắc xin, bao gồm:
– Thông báo cho bác sĩ nếu bạn từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng nào với vắc xin này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác, bao gồm cả dị ứng với động vật hoặc thực vật.
– Nếu trẻ đang bị sốt hoặc rối loạn tiêu hóa và nôn trớ, hãy tạm hoãn việc sử dụng vắc xin. Tuy nhiên, nếu trẻ chỉ bị cảm lạnh thì vẫn có thể sử dụng bình thường.
Tìm hiểu thêm: Những điều cần biết khi tiêm phòng uốn ván trong thai kỳ
Không nên tiêm vắc xin khi trẻ có dấu hiệu bị sốt
– Đối với trẻ nhỏ vừa uống vắc xin, cha mẹ cần lưu ý giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ cho trẻ và rửa tay sau khi thay tã cho trẻ.
– Vắc xin phòng bệnh tả không đảm bảo bảo vệ chống lại các bệnh tiêu chảy do vi sinh vật khác gây ra.
– Vắc xin không được khuyến nghị cho phụ nữ mang thai, trừ khi cần thiết và sau khi cân nhắc lợi ích lớn hơn rủi ro.
Khi tiêm vắc xin phòng tả, bạn có thể gặp 1 số tác dụng như:
– Thường gặp: Cảm giác buồn nôn hoặc nôn ói sau khi uống vắc xin…
– Hiếm gặp: Người tiêm bị đau đầu dữ dội, tiêu chảy cấp, sốt cao. Các triệu chứng này xuất hiện ở 1 vài ngày đầu sau tiêm vắc xin, sau đó sẽ giảm dần và hết hẳn.
Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ về tương tác thuốc của vắc xin Morcvax, nhưng cần lưu ý không sử dụng các thuốc đường uống khác trong vòng 1 giờ trước và sau khi sử dụng vắc xin Morcvax.
3. Cách phòng tránh nhiễm bệnh tả
Để phòng tránh nhiễm bệnh tả, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau đây:
– Chú trọng vệ sinh cá nhân: Thường xuyên rửa tay sau khi chạm, tiếp xúc với người / vật có nguy cơ truyền bệnh. Hãy dùng xà phòng sát khuẩn và nước sạch trong ít nhất 20 giây.
– Tiếp xúc với động vật: Tránh tiếp xúc trực tiếp với các động vật bị nhiễm bệnh hoặc phân của chúng. Đặc biệt, hạn chế tiếp xúc với lợn, gấu, hươu cao cổ và các loài động vật hoang dã khác.
– Thực phẩm: Đảm bảo thực phẩm được chế biến đúng cách, đảm bảo nhiệt độ nấu chín đủ để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh, hạn chế tiêu thụ thực phẩm sống hoặc chưa chín kỹ.
– Nước uống: Sử dụng nước uống an toàn, bao gồm nước đóng chai hoặc nước đã qua xử lý vệ sinh., tránh uống nước từ các nguồn không đảm bảo an toàn.
– Vệ sinh môi trường: Dọn dẹp môi trường sống sạch sẽ, bao gồm việc vứt bỏ chất thải đúng cách và duy trì vệ sinh cá nhân và môi trường xung quanh.
– Tiêm phòng: Đối với những khu vực có nguy cơ cao, tiêm phòng vắc xin phòng bệnh tả theo lịch trình và hướng dẫn của cơ quan y tế.
– Tránh tiếp xúc với người mắc bệnh: Hạn chế tiếp xúc gần với những người bị nhiễm bệnh tả, đặc biệt khi họ có các triệu chứng như sốt, tiêu chảy, hoặc nôn mửa.
– Thực hiện biện pháp phòng chống dịch: Tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan y tế trong việc phòng chống dịch bệnh tả, bao gồm cách ly, kiểm soát đi lại, và thông tin cập nhật về tình hình dịch bệnh.
Hãy nhớ rằng việc tuân thủ các biện pháp phòng tránh nhiễm bệnh tả luôn cần người dân nêu cao tính tự giác thực hiện nghiêm túc. Trong đó, chủ động tiêm vắc xin phòng tả sẽ giúp nâng cao sức đề kháng của bản thân cũng như những người thân xung quanh bạn.
>>>>>Xem thêm: Những phản ứng phụ sau khi tiêm thủy đậu và một vài điều bạn nên biết
Nên chủ động tiêm phòng tả để bảo vệ bản thân và nâng cao hệ miễn dịch cộng đồng
Phòng tiêm chủng thuộc Hệ thống Y tế Thu Cúc TCI đang thực hiện cung cấp dịch vụ vắc xin phòng tả dành cho các khách hàng cá nhân, đoàn thể có nhu cầu. Với lượng vắc xin dồi dào cùng đội ngũ chuyên gia y tế giàu kinh nghiệm, bạn sẽ được tư vấn kĩ lưỡng về phác đồ tiêm chủng cũng như đảm bảo sức khỏe trước – trong – sau tiêm.
Để được tư vấn về các gói tiêm chủng phù hợp với nhu cầu, bạn hãy để lại thông tin, Thu Cúc TCI sẽ hỗ trợ kịp thời, nhanh chóng.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.