U GIST đại tràng: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa

U GIST đại tràng là một trong những vấn đề sức khỏe hiếm gặp ở hệ tiêu hóa. Chứng bệnh này có thể gây ra nhiều phiền toái và có thể gây nguy hiểm đến tính mạng. Vì vậy, hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị u gist đại tràng là rất cần thiết. Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về vấn đề này.

1. U GIST đại tràng là bệnh gì?

U gist đại tràng hay còn gọi là u mô đệm đại tràng là một loại u ác tính bắt nguồn từ các tế bào GIST (gastrointestinal stromal tumor) trong đại tràng. GIST là một loại u ác tính hiếm gặp, thường bắt nguồn từ các tế bào trong hệ thống tiêu hóa, nhưng chúng cũng có thể xuất hiện ở các cơ quan khác trong cơ thể.

GIST thường có khả năng phát triển chậm và không gây ra triệu chứng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, chúng có thể phát triển nhanh hơn và gây ra các triệu chứng nặng nề. Thậm chí bệnh nhân có thể tử vong nếu như không được chữa trị kịp thời.

U GIST đại tràng: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa
Hình ảnh u GIST đại tràng qua nội soi

2. Nguyên nhân phát triển u GIST đại tràng

Nguyên nhân gây u mô đệm đại tràng chưa được xác định rõ, nhưng có một số yếu tố được cho là có liên quan đến bệnh lý này, bao gồm:

– Tuổi tác: U mô đệm đại tràng thường xuất hiện ở những người trên 40 tuổi và có xu hướng tăng thêm khi người đó già đi.

– Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống không lành mạnh, thiếu chất xơ và chất dinh dưỡng cần thiết, dễ gây táo bón, khó tiêu và tăng nguy cơ mắc u mô đệm đại tràng.

– Di truyền: U mô đệm đại tràng có thể liên quan đến yếu tố di truyền từ cha mẹ.

– Thói quen sống: Những người ít vận động, ngồi nhiều hoặc không thường xuyên tập luyện cũng có nguy cơ cao hơn mắc u mô đệm đại tràng.

– Bệnh lý khác: Một số bệnh lý khác như viêm ruột, viêm đại tràng, tiểu đường, béo phì, bệnh tăng huyết áp, ung thư đại tràng cũng có thể gây ra u mô đệm đại tràng.

– Khó tiêu: Nếu các bữa ăn của bạn chứa ít chất xơ, chất béo và natri, và ít chất dinh dưỡng, điều này có thể gây ra táo bón và áp lực trên thành đại tràng, dẫn đến việc hình thành u mô đệm.

3. Triệu chứng u GIST đường tiêu hóa

Tuy nhiên, ở những trường hợp nghi ngờ có u mô đệm đại tràng, bệnh nhân có thể gặp phải một số triệu chứng sau:

– Đau bụng: Đau bụng thường xuất hiện ở bên trái hoặc phía dưới bụng. Đau có thể kéo dài và đôi khi cảm thấy nhức nhẹ, nhưng cũng có thể rất nặng.

– Buồn nôn: Bệnh nhân có thể cảm thấy buồn nôn, mệt mỏi và khó chịu.

– Đại tiện ra máu: U mô đệm đại tràng thường gây ra viêm đại tràng, điều này có thể khiến đại tiện ra máu hoặc có máu trong phân.

– Tiêu chảy hoặc táo bón: U mô đệm đại tràng có thể gây ra các vấn đề tiêu hóa như tiêu chảy hoặc táo bón.

– Nuốt khó: Bệnh nhân có thể cảm thấy khó nuốt hoặc có cảm giác có cục thức ăn còn đọng lại trong họng.

– Đầy bụng: Bệnh nhân có thể cảm thấy đầy bụng hoặc khó tiêu sau khi ăn uống.

– Suy nhược cơ thể: Bệnh nhân có thể cảm thấy suy nhược cơ thể và mệt mỏi.

– U ở bụng: Nếu u mô đệm đại tràng lớn hơn hoặc gây ra biến chứng, bệnh nhân có thể cảm thấy u ở bụng và khó chịu.

U GIST đại tràng: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa
U gist có thể gây ra buồn nôn, khó chịu

4. Cách chẩn đoán u GIST đại tràng

U GIST đại tràng được chẩn đoán thông qua quá trình thăm khám và kiểm tra y tế kỹ càng. Để chẩn đoán u GIST, các bước thường được thực hiện như sau:

– Thăm khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ thăm khám bệnh nhân và đánh giá các triệu chứng của bệnh như đau bụng, đầy bụng, khó tiêu, mất cân, và những triệu chứng khác.

– Xét nghiệm tìm màu trong phân: Bệnh nhân sẽ được yêu cầu cung cấp mẫu phân để xét nghiệm tìm máu. Nếu có màu đỏ hoặc đen trong phân, đó có thể là dấu hiệu của u GIST hoặc các vấn đề tiêu hóa khác.

– Chụp CT hoặc siêu âm: Giúp xác định kích thước và vị trí của u GIST. Nó cũng có thể giúp bác sĩ đánh giá phạm vi của u và xác định xem liệu nó có lan ra các cơ quan khác hay không.

– Nội soi: Nội soi có thể được sử dụng để xem u và xác định tính chất của u. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể sử dụng thiết bị endoscope để xem bên trong đại tràng và lấy mẫu tế bào để kiểm tra.

– Sinh thiết: Sử dụng một kim nhỏ để lấy mẫu tế bào của u để xác định xem liệu chúng có phải là tế bào GIST hay không.

Tất cả các kết quả trên sẽ được đánh giá kết hợp để đưa ra chẩn đoán cuối cùng. Nếu bệnh nhân được chẩn đoán có u GIST, bác sĩ sẽ đề xuất phác đồ điều trị phù hợp.

5. Cách điều trị u GIST

5.1. Điều trị u GIST đại tràng bằng phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp chữa trị được sử dụng phổ biến nhất cho ung thư GIST. Nếu khối u nhỏ và chưa phát triển, phẫu thuật có thể là phương pháp duy nhất cần thiết để điều trị ung thư. Phẫu thuật có thể loại bỏ hoặc cắt bỏ toàn bộ khối u. Nếu khối u lớn hơn hoặc đã lan rộng sang các cơ quan khác, phẫu thuật có thể được kết hợp với các phương pháp điều trị khác để giảm thiểu tác động của khối u.

5.2. Điều trị u GIST đại tràng bằng trị liệu đích

Trị liệu đích là phương pháp điều trị mới giúp phát hiện và tiêu diệt chính xác tế bào ung thư. Trị liệu đích thường được sử dụng khi phẫu thuật không thể loại bỏ hoặc cắt bỏ toàn bộ khối u, hoặc khi ung thư đã lan rộng sang các cơ quan khác.

5.3. Điều trị bằng thuốc ức chế imatinib

Imatinib hoạt động bằng cách khóa tín hiệu tăng trưởng của tế bào ung thư, từ đó làm giảm kích thước của khối u và giảm thiểu các triệu chứng liên quan đến ung thư. Imatinib được sử dụng cho các bệnh nhân ung thư GIST sau phẫu thuật hoặc khi phẫu thuật không thể loại bỏ toàn bộ khối u.

U GIST đại tràng: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa
Phương pháp trị liệu đích giúp phát hiện và tiêu diệt chính xác ung thư

Tóm lại, u GIST đại tràng là một bệnh lý ung thư hiếm gặp, nhưng có thể gây ra nhiều ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của bệnh nhân. Việc chẩn đoán và điều trị kịp thời là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ tái phát và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Do đó, nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến tiêu hóa, nên đến khám và tìm kiếm tư vấn từ các chuyên gia y tế để được kiểm tra và chẩn đoán bệnh sớm nhất có thể.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Nguồn bài viết: Benhvienthucuc.vn

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *