U sợi tuyến vú lành tính: Nguyên nhân, cách điều trị

U sợi tuyến vú nghe thì đáng sợ nhưng đa phần khối u này là khối u lành tính. Mặc dù không ảnh hưởng đến tính mạng nhưng khối u này vẫn cần được điều trị để không gây ra khó chịu cho người bệnh, nhất là chị em phụ nữ.

Bạn đang đọc: U sợi tuyến vú lành tính: Nguyên nhân, cách điều trị

1. U sợi tuyến vú là bệnh gì?

U sợi tuyến vú thường gặp ở phụ nữ độ tuổi 18- 40 do tiểu thùy ở tuyến vú phì đại trong thời kỳ trưởng thành và dậy thì ở nữ. Đa phần u lành tính và không chuyển thành ung thư.

U sợi bắt nguồn từ cấu trúc cơ thượng mô ở vị trí gần sát các ống sữa bên ngoài tiểu thùy. Khối u này tác động vào các mô xung quanh bằng cách đẩy các mô đó sang một bên mà không xâm lấn đến chúng.

U sợi tuyến vú lành tính: Nguyên nhân, cách điều trị

U sợi tuyến vú đa phần lành tính

Khối u của người bệnh có thể to nhỏ khác nhau. Khối u sợi có thể rắn, dai, cứng và rõ hình dạng. Khối u này không đau và có thể di chuyển khi chạm vào, kích thước khá khác nhau và tương đối nhỏ, dưới 2 cm. Khi tới chu kỳ kinh nguyệt, phụ nữ có thể cảm thấy hơi đau hoặc cảm nhận được kích thước khối u lớn lên một chút.

2. Nguyên nhân gây u sợi tuyến vú lành tính

Nguyên nhân gây bệnh chưa được xác định rõ ràng, nhưng có một số yếu tố được cho là có thể góp phần vào sự phát triển của khối u. Các yếu tố này bao gồm:

– Tăng tỷ lệ hormone estrogen: Một tăng tỷ lệ hormone estrogen có thể làm tăng nguy cơ phát triển u sợi tuyến vú. Estrogen được sản xuất trong cơ thể phụ nữ và có vai trò quan trọng trong quá trình phát triển và duy trì các tuyến vú. Khi estrogen tăng cao, có thể làm tăng sự phân chia tế bào và tăng khả năng phát triển của u sợi tuyến vú.

– Yếu tố di truyền: Bệnh có thể có yếu tố di truyền. Nếu trong gia đình có người thân đã từng mắc u sợi tuyến vú, nguy cơ mắc u sợi tuyến vú sẽ cao hơn.

– Tuổi: Bệnh thường xuất hiện ở phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ, tức từ 30 đến 50 tuổi. Tuy nhiên, u sợi tuyến vú cũng có thể xuất hiện ở bất kỳ độ tuổi nào.

– Tác động hormone: Các tác động hormone từ bên ngoài như hormone nội tiết nhân tạo hoặc hormone trong thực phẩm có thể ảnh hưởng đến phát triển của u sợi tuyến vú.

– Sự thay đổi hormone trong quá trình mang thai: Trong thời kỳ mang thai, sự thay đổi hormonal có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của u sợi tuyến vú.

3. Cách chẩn đoán u sợi tuyến vú

3.1. Chẩn đoán lâm sàng

– Kiểm tra bệnh sử: Bác sĩ sẽ tiến hành một cuộc khám phá bằng cách thăm dò về các triệu chứng mà bạn đang trải qua và lấy lịch sử y tế chi tiết của bạn. Bạn có thể được hỏi về kích thước, hình dạng và vị trí của u, cũng như các triệu chứng bổ sung như đau, nhức mạn tính hoặc tiết chảy từ vú.

– Kiểm tra vật lý: Bác sĩ sẽ thực hiện một cuộc kiểm tra vật lý, bao gồm việc kiểm tra vùng ngực, nhũ hoa và các dấu hiệu bất thường như sưng, biến dạng hoặc đau.

3.2. Chẩn đoán cận lâm sàng

Nhũ ảnh

Nhũ ảnh hay phương pháp chụp hình sử dụng tia X để chẩn đoán u vú lành tính bao gồm mammogram và tomosynthesis (3D mammogram). Mammogram là một phương pháp chụp X-quang đặc biệt của vú. Trong đó tia X nhẹ được sử dụng để tạo ra hình ảnh của các tuyến vú. Tomosynthesis cung cấp một loạt hình ảnh chụp từ nhiều góc độ khác nhau, tạo ra một hình ảnh ba chiều của vú.

Siêu âm vú

Siêu âm vú sử dụng sóng siêu âm để tạo ra hình ảnh của tuyến vú. Nó có thể xác định kích thước, hình dạng và đặc điểm của u trong tuyến vú. Siêu âm vú thường được sử dụng để phát hiện u nhỏ, xác định liệu chúng là u nang (cyst) hay u tuyến (tumor), và đánh giá tính chất của u.

Tìm hiểu thêm: Tiểu đường ăn gì? hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu

U sợi tuyến vú lành tính: Nguyên nhân, cách điều trị

Siêu âm tuyến vú để chẩn đoán bệnh

Sinh thiết kim nhỏ (fine needle aspiration – FNA)

FNA là một phương pháp lấy mẫu tế bào từ u vú bằng cách sử dụng một kim mỏng thông qua da. Kim được đưa vào u và một mẫu tế bào nhỏ được lấy ra. Mẫu tế bào này sau đó được kiểm tra dưới kính hiển vi để xác định tính chất của u. Phương pháp FNA thường được sử dụng cho các u có kích thước nhỏ, đơn giản và không đáng lo ngại.

Sinh thiết kim lõi (core needle biopsy – CNB)

CNB là một phương pháp lấy mẫu một phần của u vú lớn hơn bằng cách sử dụng một kim dẹt có chứa nhiều ống nhỏ để lấy mẫu tế bào. Mẫu tế bào này sau đó được kiểm tra dưới kính hiển vi để xác định tính chất của u. CNB thường được sử dụng khi u có kích thước lớn hơn và cần lấy mẫu một lượng tế bào đủ để đánh giá chính xác.

4. U sợi tuyến vú lành tính điều trị như nào?

4.1. Chọc hút nang bằng kim nhỏ (FNA)

Đây là một phương pháp không đau và không cần phẫu thuật, trong đó bác sĩ sử dụng một kim mỏng để hút chất lỏng hoặc mẫu tế bào từ u sợi tuyến vú. Quá trình này giúp giảm kích thước của u và kiểm tra tế bào để xác định tính chất của u.

4.2. Tiểu phẫu điều trị u sợi tuyến vú

Nếu u có kích thước lớn hơn 3 cm hoặc gây khó chịu lớn, có thể cần phẫu thuật để loại bỏ u. Quá trình này được gọi là tiểu phẫu hoặc lumpectomy. Trong đó một phần của u được cắt bỏ dưới tác động của dao mổ. Quá trình này được thực hiện trong môi trường phẫu thuật với sự giúp đỡ của thuốc giảm đau hoặc gây tê.

4.3. Hút u vú chân không (VABB)

Đây là một phương pháp chẩn đoán và điều trị u vú lành tính. Quá trình này bao gồm sử dụng một hệ thống chân không để hút một phần của u. Sau đó cùng với một mẫu tế bào, để xác định tính chất của u. Phương pháp này giúp giảm kích thước của u và có thể loại bỏ hoặc giảm các triệu chứng liên quan.

U sợi tuyến vú lành tính: Nguyên nhân, cách điều trị

>>>>>Xem thêm: Bầu 6 tháng bị tuyến giáp, thai nhi có ảnh hưởng không?

Hình ảnh bác sĩ đang hút u vú chân không

4.4. Sinh thiết cắt bỏ điều trị u sợi tuyến vú

Đối với các u sợi tuyến vú có tính chất đặc biệt hoặc cần xác định chính xác, sinh thiết cắt bỏ có thể được thực hiện. Quá trình này liên quan đến việc loại bỏ toàn bộ u và một phần của mô xung quanh. Điều này giúp kiểm tra tế bào bị tổn thương. Sinh thiết cắt bỏ thường được thực hiện trong môi trường phẫu thuật với sự giúp đỡ của thuốc gây tê.

 

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *