Ung thư vú dạng viêm (Inflammatory Breast Cancer) là loại ung thư vú hiếm gặp, chiếm tỉ lệ 1% – 4% các trường hợp ung thư vú, thường gặp ở phụ nữ từ 40 – 50 tuổi. Tuy nhiên bệnh lý này có tính chất tiến triển nhanh và nguy hiểm. Tổ chức ung thư ngăn chặn các mạch bạch huyết trong da vú, thường xuất hiện dưới dạng phát ban hoặc vùng da bị kích thích. Để hiểu hơn về triệu chứng, các phát hiện và giải pháp điều trị của bệnh, mời bạn đọc tham khảo bài viết dưới đây.
Bạn đang đọc: Ung thư vú dạng viêm: Triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
1. Ung thư vú dạng viêm và các triệu chứng sớm
Bệnh có biểu hiện trên da giống tình trạng viêm vú nên có tên gọi là “dạng viêm”. Kích thước vú tăng nhanh trong thời gian ngắn, nổi ban đỏ, nóng, khó chịu, căng và đau. Da phần vú dày và phù nề, giống hình ảnh vỏ cam. Có thể thấy triệu chứng lâm sàng của bệnh lý ung thư này tương tự tình trạng viêm. Bên cạnh đó, đặc điểm hình ảnh siêu âm của bệnh cũng thường bị nhầm với nhiễm trùng vú.
Đa số các trường hợp bệnh được phát hiện khi đã ở giai đoạn tiến triển cục bộ (giai đoạn III – IV). Lý do là bởi tình chất phát triển nhanh của tình trạng bệnh. Lúc này, tế bào ung thư đã lan vào mô vú hoặc các hạch bạch huyết lân cận. Hầu hết người bệnh ung thư vú thể viêm đều có tế bào ung thư trong mô bạch huyết. Khoảng 1/3 trường hợp tế bào ung thư có thể đã bị lan rộng đến các vùng khác trên cơ thể.
Người bệnh cần chú ý các triệu chứng sớm của bệnh để tiến hành thăm khám kịp thời:
– Đau vùng vú.
– Thay đổi da vùng vú: Xuất hiện các khu vực màu hồng hoặc đỏ, có kết cấu và độ dày như vỏ cam.
– Vùng vú xuất hiện một vết bầm không biến mất.
– Ngứa vú.
– Sưng vú đột ngột.
– Núm vú tiết dịch hoặc có sự thay đổi.
– Các hạch bạch huyết dưới cánh tay hoặc ở cổ có dấu hiệu sưng.
Do bệnh tiến triển nhanh, các thay đổi thường xảy ra nhanh chóng trong khoảng vài tuần.
Đau, ngứa, sưng vú là các triệu chứng sớm của ung thư vú thể viêm
3. Chẩn đoán và đánh giá ung thư vú dạng viêm
3.1. Nhũ ảnh
Kỹ thuật chụp X-quang đặc biệt dành có tuyến vú được gọi là nhũ ảnh. Xét nghiệm hình ảnh này thường được dùng trong hỗ trợ chẩn đoán các bệnh lý tuyến vú ở nữ giới. Đây là một trong những phương tiện quan trọng để tầm soát và phát hiện sớm ung thư vú.
Với kỹ thuật này, chùm tia X được chiếu xuyên qua tuyến vú và ghi lại hình ảnh lên phim. So với X-quang thôi thường, nhũ ảnh dùng tia X có cường độ thấp và bước sóng dài hơn.
3.2. Siêu âm chẩn đoán ung thư vú dạng viêm
Siêu âm sử dụng đầu dò tần số cao dễ dàng phát hiện được 2 dấu hiệu quan trọng của ung thư thư vú thể viêm. Cụ thể, siêu âm rất nhạy để phát hiện dấu hiệu “dày da”. Đồng thời, kỹ thuật này cũng nhanh chóng phát hiện sự phù nề mô vú cũng như dày lên của dây chằng Cooper qua tình trạng tăng hồi âm của nhu mô vú.
Trên siêu âm có thể thấy được khối u vú là tổn thương đa ổ hoặc không phải dạng khối rõ rệt. Siêu âm còn giúp bác sĩ đánh giá được tình trạng giãn mạch máu hoặc hệ bạch huyết, tình trạng xâm lấn các tổ chức lân cận.
Những tổn thương đa ổ của mô vú có thể không xác định được bằng tay hoặc định vị bằng một phương tiện khác. Trong trường hợp cần tiến hành sinh thiết, bác sĩ có thể thực hiện dễ dàng và chính xác dưới hướng dẫn của siêu âm. Đây chính là bước quan trọng giúp chẩn đoán chính xác tế bào ung thư và đánh giá giai đoạn bệnh.
Tìm hiểu thêm: Bệnh nhân ung thư có nên ăn thịt không?
Siêu âm có ưu thế rất lớn là không dùng tia xạ, có thể làm đi làm lại nhiều lần để theo dõi và đánh giá tình trạng bệnh
3.4. Chụp cộng hưởng từ chẩn đoán ung thư vú dạng viêm
Cộng hưởng từ (Magnetic Resonance Imaging – MRI) là phương tiện tối ưu đánh giá ung thư vú. Qua hình ảnh thu được từ MRI, bác sĩ có thể thấy rõ nhiều đặc điểm của bệnh như:
– Tổn thương dạng khối hoặc nhiều khối, các khối thường có kích thước nhỏ, số lượng nhiều và tập trung. Viền khối không đều và bên trọng bắt thuốc mạnh không đồng nhất.
– Da dày lên và bắt thuốc.
– Thêm vào đó, bác sĩ còn đánh giá được tình trạng di căn hạch nách.
Qua đó, cộng hưởng từ tuyến vú giúp đánh giá hiệu quả hình thái của khối u. Mặt khác, tính chất bắt thuốc của khối u, da và các cơ quan lân cận chỉ có thể khảo sát trên MRI có tiêm thuốc tương phản mà không phải các phương tiện khác.
Cộng hưởng từ cũng giúp đánh giá khách quan và rõ ràng hơn tính chất lan rộng của khối u hoặc sự di căn của khối u lên các cơ quan lân cận (nách, cơ ngực, vú đối bên). Nhờ đó, bác sĩ chuyên khoa sẽ đưa ra hướng điều trị thích hợp cho từng người bệnh.
>>>>>Xem thêm: Giá xét nghiệm pap smear trong tầm soát ung thư cổ tử cung
Cộng hưởng từ là phương pháp hiện đại giúp chẩn đoán chính xác và đánh giá khách quan u vú
4. Điều trị ung thư vú dạng viêm
Việc điều trị của bệnh lý này cần có kế hoạch tích cực do bệnh có tốc độ tiến triển nhanh. Một số phương pháp điều trị ung thư vú được ứng dụng phổ biến gồm:
– Phẫu thuật loại bỏ tất cả các tuyến vú đang bị tổn thương.
– Hóa trị (thường được sử dụng trước phẫu thuật): Dùng thuốc hoặc hóa chất nhằm loại bỏ tế bào ung thư, thu nhỏ khối u và giảm khả năng tái phát của ung thư.
– Xạ trị: Dùng tia xạ tiêu diệt tế bào ung thư, thường được chỉ định sau hóa trị và phẫu thuật để giảm nguy cơ ung thư quay trở lại.
– Liệu pháp hormon: Được áp dụng với các tế bào ung thư có thụ thể hormon. Người bệnh sẽ sử dụng một số loại thuốc giúp ngăn chặn các thụ thể, ngăn chúng gia nhập vào các kích thích tố.
– Liệu pháp miễn dịch, trị liệu nhắm mục tiêu: Sử dụng hệ miễn dịch của cơ thể để chống lại chống lại tế bào ung thư.
Như vậy, ung thư vú dạng viêm biểu hiện bởi một số triệu chứng và đặc điểm hình ảnh riêng biệt. Phác đồ điều trị sẽ được chỉ định dựa trên từng trường hợp bệnh cụ thể. Hãy thăm khám ngay khi phát hiện các triệu chứng bất thường cảnh báo bệnh, từ đó được chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời, hiệu quả.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.