Vắc xin sởi là biện pháp phòng ngừa bệnh sởi tốt nhất. Vậy loại vắc xin này có những lợi ích gì? Cùng Thu Cúc tìm hiểu kỹ hơn trong bài viết này nhé!
Bạn đang đọc: Vắc xin sởi và những điều bạn cần biết
1. Bệnh sởi và sự nguy hiểm của bệnh
Bệnh sởi là một bệnh lây nhiễm do virus sởi gây ra. Bệnh sởi có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng và thậm chí có thể gây tử vong, đặc biệt là ở trẻ em và người già. Các triệu chứng của bệnh sởi bao gồm sốt, ho, sổ mũi, đỏ mắt và phát ban trên da, thường xuất hiện khoảng 10-14 ngày sau khi bị nhiễm virus sởi.
Bệnh sởi ở trẻ
Biến chứng của bệnh sởi có thể bao gồm: viêm phổi, viêm não, viêm tai giữa, viêm màng não, nhiễm trùng tai biến chứng, viêm xoang và viêm tai giữa. Một số biến chứng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng như bại não hoặc liệt. Bệnh sởi có thể truyền nhiễm phát tán trong không khí khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện.
2. Dấu hiệu nhận biết bệnh sởi
Để nhận biết bệnh sởi, bạn có thể dựa vào các dấu hiệu sau:
– Sốt: Nhiệt độ cơ thể tăng trên 38°C.
– Phát ban trên da: Phát ban bắt đầu từ khu vực sau tai và lan dần xuống cổ, ngực, bụng, tay và chân trong vòng 3 đến 5 ngày.
– Ho: Ho khan và đau họng.
– Sổ mũi: Số lượng dịch nhầy nhiều.
– Đỏ mắt: Mắt đỏ và chảy nước mắt.
Ngoài ra, người bị sởi còn có thể có các triệu chứng khác như: đau đầu, mệt mỏi, nôn và nhiễm trùng tai. Các triệu chứng của bệnh sởi thường xuất hiện sau khoảng 10-14 ngày kể từ khi bị nhiễm virus. Nếu bạn hoặc người thân của bạn có các triệu chứng trên, bạn nên liên hệ với bác sĩ để được khám và chẩn đoán bệnh.
3. Khái quát về vắc xin phòng bệnh sởi
3.1. Lợi ích của việc tiêm vắc xin sởi
Việc tiêm chủng phòng bệnh sởi là cách tốt nhất để phòng ngừa bệnh, trong đó có một số ích lợi tiêu biểu như:
– Ngăn ngừa bệnh sởi: Vắc xin giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để ngăn ngừa sự lây lan của virus sởi.
– Bảo vệ sức khỏe cá nhân: Nếu bạn được tiêm vắc xin phòng sởi và bị tiếp xúc với virus sởi, khả năng bị nhiễm bệnh sởi sẽ rất thấp.
– Ngăn ngừa các biến chứng của bệnh sởi: Bệnh sởi có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, viêm não và viêm tai giữa. Việc tiêm vắc xin giúp giảm nguy cơ bị các biến chứng này.
– Bảo vệ cộng đồng: Tiêm vắc xin giúp ngăn ngừa sự lây lan của virus sởi trong cộng đồng, giảm nguy cơ bùng phát dịch bệnh.
– Tiết kiệm chi phí điều trị: Việc tiêm vắc xin phòng sởi giúp tiết kiệm được chi phí điều trị và thời gian điều trị bệnh.
Việc tiêm vắc xin phòng sởi không chỉ bảo vệ sức khỏe cá nhân mà còn giúp bảo vệ cộng đồng tránh được sự lây lan của virus sởi.
3.2. Có mấy loại vắc xin sởi?
Hiện nay, để đảm bảo an toàn cũng như giúp cho việc phòng bệnh sởi tốt hơn, việc tiêm vắc xin phòng sởi luôn được khuyến cáo thực hiện đầy đủ. Trong đó, một số loại vắc xin phổ biến thường được sử dụng phòng bệnh này gồm: Vắc-xin phòng sởi đơn MVVAC, Vắc-xin sởi – quai bị – rubella (MMR II).
Tìm hiểu thêm: Cập nhật giá vắc xin 6 trong 1 Hexaxim mới nhất!
Vắc xin phòng bệnh sởi MMR II
Vắc xin sởi MVVAC được tiêm cho trẻ em từ 9 tháng tuổi trở lên. Vắc-xin được tiêm một liều duy nhất, được sản xuất và sử dụng chủ yếu tại Việt Nam, cũng như đã được các cơ quan y tế quốc gia phê duyệt về độ an toàn.
Vắc xin sởi – quai bị – rubella (Priorix) là một loại vắc-xin kết hợp giữa vắc-xin phòng bệnh sởi, quai bị và vắc-xin phòng bệnh rubella. Vắc-xin này thường được tiêm cho trẻ từ 9 tháng tuổi trở lên. Tiêm 3 mũi, mũi 1 được tiêm khi trẻ tròn 9 tháng, mũi thứ 2 cách mũi 1 từ 3 đến 6 tháng, mũi 3 tiêm cách mũi 2 sau 4 năm. Phụ nữ có thai nếu đã tiêm trước đó, thì chỉ cần tiêm phòng 1 mũi trước khi mang thai 3 tháng, nếu chưa tiêm thì nên tiêm đủ 2 mũi, mỗi mũi cách nhau 4 tuần và thời gian tiêm cách thời gian mang thai khoảng 3 tháng.
Vắc xin sởi – quai bị – rubella (MMR-II) chứa virus sởi, virus quai bị và virus rubella đã giảm độc tính. Khi tiêm vào cơ thể, vắc-xin MMRII sẽ kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể chống lại ba bệnh này. Vắc xin này nên được tiêm đủ 2 mũi, mũi 1 nên tiêm khi trẻ đủ 12 tháng, mũi 2 tiêm cách mũi 1 sau 4 năm. Đối với phụ nữ có thai thì lượng mũi tiêm sẽ được cân nhắc tùy tình huống.
3.3. Lưu ý sau khi tiêm vắc xin sởi
Sau khi tiêm vắc xin phòng sởi, bạn cần lưu ý một số điều sau đây để đảm bảo an toàn và hiệu quả của vắc xin:
– Theo dõi tình trạng sức khỏe: Nên theo dõi tình trạng sức khỏe của bạn trong vài ngày sau khi tiêm vắc xin. Nếu bạn có triệu chứng không mong muốn nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.
– Nghỉ ngơi và uống nước đầy đủ: Sau khi tiêm vắc xin, bạn nên nghỉ ngơi và uống đủ nước để giảm thiểu các tác dụng phụ có thể xảy ra.
– Tránh tiếp xúc với người bệnh: Trong vòng 2 tuần sau khi tiêm vắc xin, bạn nên tránh tiếp xúc với những người bị bệnh sởi hoặc sốt phát ban.
– Không dùng thuốc tránh thai: Nếu bạn đang sử dụng thuốc tránh thai có chứa hormone, hãy tránh sử dụng trong vòng 4 tuần sau khi tiêm vắc xin phòng sởi, vì vắc xin có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.
– Tiêm nhắc lại vắc xin: Nếu bạn chưa được tiêm vắc xin đủ liều, hãy tiêm lại đầy đủ để đảm bảo hiệu quả của vắc xin.
Ngoài tiêm vắc xin, bạn cũng nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa bệnh truyền nhiễm khác như: rửa tay thường xuyên, đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người bệnh, hạn chế đi lại trong những khu vực có dịch bệnh, …
>>>>>Xem thêm: Khi nào nên tiêm phòng bại liệt?
Tiêm vắc xin đầy đủ để đảm bảo vắc xin phát huy hiệu quả tốt nhất
Hệ thống Y tế Thu Cúc TCI Với mục tiêu bảo vệ sức khỏe cộng đồng, phòng tránh lây nhiễm các bệnh lý nguy hiểm đã triển khai dịch vụ tiêm chủng vắc xin theo yêu và tiêm chủng vắc xin trọn gói. Các loại vắc xin của Thu Cúc TCI đều có nguồn gốc rõ ràng, được nhập khẩu 100% từ các đơn vị sản xuất vắc xin lớn trên thế giới. Ngoài ra, Thu Cúc TCI có đầy đủ hệ thống tủ chuyên dụng giúp vắc xin đạt được chất lượng đảm bảo.
Đặc biệt, phòng tiêm chủng Thu Cúc TCI còn hội tụ đội ngũ các bác sĩ đầu ngành giàu kinh nghiệm trực tiếp thăm khám, tư vấn kỹ càng về vắc xin cho bệnh nhân, giúp hạn chế, phòng tránh tối đa khả năng xảy ra các phản ứng phụ và các biến chứng nguy hiểm sau khi tiêm.
Nếu bạn đang quan tâm đến dịch vụ tiêm chủng, hãy liên hệ với Thu Cúc TCI để được tư vấn kỹ lưỡng.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.