Viêm cột sống dính khớp dấu hiệu dễ nhận biết 

Viêm cột sống dính khớp chẩn đoán và điều trị đúng cách có thể giúp làm giảm nhẹ các triệu chứng và làm chậm lại sự tiến triển của bệnh.

Bạn đang đọc: Viêm cột sống dính khớp dấu hiệu dễ nhận biết 

1. Viêm cột sống dính khớp là gì?

Viêm cột sống dính khớp là một bệnh viêm mãn tính được đặc trưng bởi vôi hóa cột sống. Theo thời gian bệnh dẫn đến viêm cột sống, có nguy cơ mất khả năng vận động ở cột sống, chấn thương hoặc tư thế bất thường (uốn cong về phía trước). Nếu bệnh ảnh hưởng đến xương sườn, bệnh nhân có thể khó thở sâu.

Bệnh xảy ra với tỷ lệ khác nhau ở nam và nữ. Trong đó, nam giới bị ảnh hưởng nhiều hơn nữ giới. Vài năm đầu sau tuổi dậy thì thường là thời kỳ khởi phát bệnh. Nguyên nhân của viêm cột sống dính khớp vẫn chưa được biết. Dù vậy nghiên cứu cho rằng, căn bệnh này dường như có yếu tố di truyền. Người mang gen HLA-B27 có yếu tố nguy cơ cao mắc bệnh. Song, chỉ một số người mang gen thực sự biểu hiện bệnh.

Tình trạng viêm có thể xảy ra ở các bộ phận khác của cơ thể ngoài xương, phổ biến nhất là ở mắt. Viêm cột sống dính khớp chẩn đoán và điều trị đúng cách có thể giúp làm giảm nhẹ các triệu chứng và làm chậm lại sự tiến triển của bệnh.

Viêm cột sống dính khớp dấu hiệu dễ nhận biết 

Đây là một bệnh viêm mãn tính được đặc trưng bởi vôi hóa cột sống.

2. Dấu hiệu bị viêm cột sống dính khớp

2.1. Dấu hiệu thường thấy

Triệu chứng đặc trưng sớm nhất của bệnh viêm này là đau thắt lưng hoặc viêm vùng thắt lưng, có thể kèm theo cứng cột sống vào buổi sáng. Không giống như đau lưng cơ học thông thường, đau lưng do viêm cột sống dính khớp thường:

– Kéo dài ít nhất 3 tháng.

– Khởi phát có thể sớm, thường ở độ tuổi từ 17 đến 45.

– Cường độ cơn tăng dần theo thời gian.

– Nghỉ ngơi không cải thiện, nhưng tập thể dục nhẹ sẽ cải thiện.

2.2. Các dấu hiệu khác

Ngoài ra, các tình trạng sức khỏe nêu trên còn kèm theo nhiều triệu chứng, chẳng hạn như:

– Viêm cùng chậu với đau ở một hoặc cả hai mông

– Viêm các khớp ngoại vi, chủ yếu là các khớp gần đối xứng 2 bên như khớp háng, khớp gối với biểu hiện đau, sưng, tràn dịch khớp (20% trường hợp)

– Ở Việt Nam, bệnh nhân thường xuất hiện các triệu chứng viêm khớp gần sớm và rõ rệt hơn so với viêm cột sống.

– Viêm các điểm cuối của gân, phổ biến nhất là ở cân gan chân và gân Achilles, có thể kèm theo tràn dịch màng bụng

– Đau cứng cổ, khó quay đầu, thường gặp ở bệnh nhân nữ

2.3. Biểu hiện ngoài khớp

– Tôi có giấc ngủ kém chất lượng và thường thức dậy vào giữa đêm

– Mệt mỏi, sốt nhẹ và sút cân

– Sưng ngón tay, ngón chân

– Viêm kết mạc và các triệu chứng tiêu hóa (tiêu chảy, đau bụng, chảy máu…) gặp khoảng 5-10% trường hợp.

– Viêm màng bồ đào, vảy nến và viêm ruột mãn tính

– Biểu hiện của bệnh tim mạch và phổi

Có thể thấy, căn bệnh này không chỉ ảnh hưởng đến các đốt sống, khớp mà còn tiềm ẩn nguy cơ suy giảm sức khỏe toàn diện.

3. Những cách chẩn đoán bệnh viêm cột sống dính khớp

Khi khám sức khỏe, bác sĩ sẽ kiểm tra phạm vi chuyển động của cột sống theo các hướng khác nhau và xác định vùng đau bằng cách ấn hoặc di chuyển phần dưới cơ thể theo các hướng và vị trí khác nhau. Đồng thời, bác sĩ có thể hướng dẫn bệnh nhân hít thở sâu và kiểm tra khả năng di động của lồng ngực.

3.1. Phân tích hình ảnh

Giai đoạn đầu của bệnh viêm cột sống thể không xuất hiện trên phim chụp X-quang, nhưng đây vẫn là một kỹ thuật có thể phát hiện ra những dấu hiệu đầu tiên của sự thay đổi ở khớp và xương. Chụp cộng hưởng từ (MRI), một kỹ thuật có khả năng thu được hình ảnh chi tiết hơn về xương và phần mềm có thể giúp phát hiện bằng chứng của bệnh sớm hơn, sẽ trở nên có giá trị hơn.

Tìm hiểu thêm: Bệnh xương khớp tập trung giải đáp những thắc mắc

Viêm cột sống dính khớp dấu hiệu dễ nhận biết 

Chụp cộng hưởng từ giúp phát hiện chính xác tình trạng bệnh.

3.2. Các xét nghiệm khác

Hiện chưa có xét nghiệm đặc hiệu cho bệnh này. Xét nghiệm máu có thể xác định được tình trạng viêm cột sống. Tuy nhiên, phương pháp này không thể xác định nguyên nhân gây ra viêm.

Xét nghiệm gen có thể cung cấp thông tin bệnh nhân có phải là người mang gen HLA-B27 hay không, nhưng trên thực tế hầu hết người mang gen sẽ không mắc bệnh, thậm chí không mang gen vẫn có thể bị viêm cột sống dính khớp nên xét nghiệm gen không không nói điều đó. Không có nhiều ý nghĩa.

4. Viêm cột sống dính khớp chữa thế nào?

4.1. Dùng thuốc trị viêm cột sống dính khớp

Khi sử dụng thuốc điều trị, người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng và hướng dẫn sử dụng của bác sĩ, tránh dùng sai cách, sai liều lượng và gây ra những tác dụng phụ không đáng có.

– NSAIDs (celecoxib, meloxicam, diclofenac, etoricoxib…): giúp kháng viêm, giảm đau. Nếu tình trạng viêm kéo dài, có thể sử dụng thuốc lâu dài. Lưu ý có thể gây một số tác dụng phụ lên tim mạch, dạ dày, thận.

– Thuốc giảm đau (paracetamol hoặc phối hợp): phối hợp với NSAID.

– Thuốc giãn cơ: Eperisone, Thiocolchicoside, uống theo liều lượng bác sĩ chỉ định.

– Tiêm corticoid tại chỗ trong trường hợp viêm dai dẳng các khớp xung quanh hoặc chèn ép gân.

– Thuốc điều chỉnh bệnh thấp khớp – DMARDs (Sulfasalazin, Methotrexate): Không dùng cho bệnh nhân bị trượt đốt sống đơn thuần. Sử dụng sulfasalazine ở bệnh nhân viêm khớp ngoại biên.

– Chế phẩm sinh học kháng TNFα: Sử dụng kết hợp thuốc kháng viêm không steroid, áp dụng với những trường hợp bệnh nhân không đáp ứng với điều trị thông thường.

4.2. Vật lý trị liệu viêm cột sống dính khớp

Duy trì chế độ vận động lành mạnh giúp ngăn bệnh tiến triển nặng hơn. Chế độ luyện tập hợp lý sẽ tăng cường sự dẻo dai, linh hoạt cho các khớp. Đồng thời tập luyện cũng cải thiện tư thế của người bệnh.

Viêm cột sống dính khớp dấu hiệu dễ nhận biết 

>>>>>Xem thêm: Tổng quan về bệnh viêm cột sống dính khớp

Tập luyện nhẹ nhàng mỗi ngày giúp cải thiện bệnh viêm cột sống dính khớp.

Bệnh nhân có thể tự luyện tập tại nhà hoặc tại các cơ sở vật lý trị liệu. Tuy nhiên, cần áp dụng các bài tập theo sự hướng dẫn của bác sĩ. Bên cạnh đó, người bệnh cần lựa chọn cường độ luyện tập phù hợp với sức khỏe và tình trạng bệnh của bản thân.

4.3. Phẫu thuật chữa viêm cột sống dính khớp

Phẫu thuật thay khớp háng thường được chỉ định trong trường hợp bệnh này. Trong trường hợp bệnh nhân đau kéo dài, hạn chế vận động và không đáp ứng được các phương pháp điều trị bảo tồn, bệnh nhân cần áp dụng phương pháp này.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *