Viêm kết mạc là bệnh lý về mắt khá thường gặp và có thể xảy ra ở bất kỳ ai. Viêm thường không quá nguy hiểm, tuy nhiên lại gây ra nhiều khó chịu và đau đớn cho người bệnh. Vậy cụ thể viêm kết mạc là gì và làm sao để điều trị? Để bạn đọc có cái nhìn rõ nét hơn về loại bệnh lý này, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay qua bài viết dưới đây nhé!
Bạn đang đọc: Viêm kết mạc là gì? Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị
1. Viêm kết mạc là gì?
1.1 Khái niệm
Bệnh viêm kết mạc hay còn có tên gọi khác là đau mắt đỏ. Bệnh xảy ra khi kết mạc mi (lớp niêm mạc lót bên trong mi) bị viêm do các tác nhân khác nhau. Bệnh thường xảy ra vào mùa xuân hè và có thể xuất hiện ở bất kỳ ai. Nếu không phòng tránh cẩn thận, viêm có thể lây lan từ người này qua người khác và tiến triển thành dịch.
Bệnh viêm kết mạc hay còn có tên gọi khác là đau mắt đỏ
1.2 Nguyên nhân
Có nhiều nguyên nhân khác nhau có thể gây ra viêm kết mạc. Trong đó, có 3 nhóm nguyên nhân chính thường gặp nhất:
– Do virus: Đây là nhóm nguyên nhân phổ biến nhất. Viêm trong trường hợp này sẽ rất dễ lây lan khi tiếp xúc trực tiếp với nước mắt của người bệnh.
– Do vi khuẩn: Bao gồm một số loại vi khuẩn như tụ cầu, Hemophilus influenza,… Tình trạng viêm có thể lây qua việc tiếp xúc với dịch tiết hoặc vật dụng có dính dịch tiết của người bệnh. Nếu không được điều trị đúng cách, viêm thậm chí có thể gây ra tổn thương nặng cho mắt.
– Do dị ứng: Một số tác nhân gây dị ứng thường gặp có thể kể đến như bụi, lông động vật, phấn hoa, thuốc,… Viêm kiểu này thường xảy ra với những người có cơ địa nhạy cảm. Bệnh không lây nhưng rất dễ tái đi tái lại theo mùa. Muốn điều trị được dứt điểm cần xác định được chính xác tác nhân gây dị ứng.
1.3 Triệu chứng
Tùy thuộc vào tác nhân gây viêm, người mắc bệnh sẽ có những triệu chứng đi kèm khác nhau:
– Viêm kết mạc do virus: Kết mạc đỏ; Ngứa, cộm, chảy nước mắt; Phù mi; Có thể kèm theo ho, hắt hơi, sốt, nổi hạch, viêm họng;… Trong nhiều trường hợp, người bệnh có cảm giác chói mắt, thị lực giảm. Viêm có thể xuất hiện ở một hoặc cả hai bên mắt.
– Viêm kết mạc do vi khuẩn: Mắt có gỉ xanh/vàng; Ngứa, chảy nước mắt; Kết mạc đỏ; Trường hợp nặng có thể viêm loét giác mạc, thị lực giảm không phục hồi. Viêm có thể xuất hiện ở một hoặc cả hai bên mắt.
– Viêm kết mạc do dị ứng: Chảy nước mắt, ngứa mắt; Viêm mũi dị ứng; Xuất hiện theo mùa và hay tái phát. Tình trạng viêm thường xảy ra ở cả hai mắt.
2. Điều trị viêm kết mạc như thế nào?
2.1 Cách chăm sóc tại nhà
Phần lớn các trường hợp viêm kết mạc có thể tự khỏi sau một thời gian chăm sóc tại nhà đúng cách. Tuy nhiên, việc điều trị cần phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra bệnh. Đồng thời, người bệnh cũng cần theo dõi sát sao để sớm phát hiện những biến chứng bất thường. Từ đó kịp thời thăm khám và có biện pháp điều trị phù hợp.
Khi điều trị mắt bị viêm kết mạc tại nhà, người bệnh cần lưu ý:
– Xác định chính xác nguyên nhân gây viêm để có phương pháp điều trị phù hợp
– Giữ gìn vệ sinh sạch sẽ cho mắt kết hợp rửa mắt bằng nước sạch. Dùng các loại khăn ướt, giấy sạch hoặc bông gạc để thấm nhẹ nhàng dịch tiết từ mắt
– Hạn chế để mắt tiếp xúc với bụi bẩn và các hóa chất độc hại
– Xây dựng chế độ nghỉ ngơi hợp lý, ngủ đủ giấc, không để mắt làm việc căng thẳng quá sức
– Nếu mắt bị sưng đỏ và đau, có thể chườm nóng hoặc chườm đá lạnh để giảm triệu chứng.
Tìm hiểu thêm: Chẩn đoán bệnh qua mắt
Phần lớn các trường hợp viêm kết mạc có thể tự khỏi nếu được chăm sóc đúng cách
2.2 Thăm khám bác sĩ
Trong trường hợp bệnh tiến triển nghiêm trọng và không có dấu hiệu giảm triệu chứng, người bệnh cần đến các cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị bởi bác sĩ chuyên khoa. Bác sĩ sẽ tiến hành kê đơn thuốc hoặc có phương pháp phù hợp hơn cho việc điều trị viêm. Ví dụ:
– Sử dụng thuốc kháng sinh (dạng uống, nhỏ mắt hoặc mỡ bôi): Dùng trong trường hợp viêm do vi khuẩn gây ra. Thuốc có tác dụng tiêu diệt và kiểm soát sự lây lan của vi khuẩn. Từ đó giảm viêm, giảm đau và tránh lây lan cho người bệnh.
– Sử dụng thuốc kháng histamine: Thuốc có tác dụng khắc phục tình trạng viêm nhiễm. Thường được sử dụng trong trong trường hợp viêm kết mạc do dị ứng.
– Dùng nước mắt nhân tạo hoặc thuốc bôi trơn: Giúp làm dịu các cơn đau xảy ra do mắt bị khô. Đồng thời giảm triệu chứng ngứa ngáy, khó chịu và sưng đỏ cho mắt.
– …..
Lưu ý: Việc sử dụng thuốc cần tuân theo đúng chỉ định của bác sĩ chuyên khoa trực tiếp thăm khám. Người bệnh tuyệt đối không tự ý sử dụng hoặc lạm dụng các loại thuốc để tránh gây ra những tác dụng phụ không mong muốn.
3. Phòng tránh viêm kết mạc
Bệnh viêm kết mạc có thể được phòng tránh nếu mỗi cá nhân biết cách duy trì lối sống lành mạnh cho chính mình. Để làm được điều đó, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
– Hạn chế tối đa việc đưa tay hoặc bất kỳ vật gì có khả năng chứa nhiều vi khuẩn lên mắt
– Nên đeo kính tránh bụi khi ra ngoài hoặc kính bảo hộ khi làm việc để ngăn ngừa các tác nhân có hại xâm nhập vào mắt
– Xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lý, nhiều vitamin có lợi cho mắt
– Để mắt nghỉ ngơi phù hợp, ngủ đủ giấc, không làm việc quá sức
– Tránh tiếp xúc nhiều với môi trường có nhiều ánh sáng xanh. Nếu bắt buộc thì bạn nên để mắt được nghỉ ngơi hợp lý (ít nhất là sau mỗi 30 – 45 phút làm việc).
– Tuyệt đối không dùng chung vật dụng cá nhân với người khác, đặc biệt là người có dấu hiệu hoặc nguy cơ mắc bệnh.
– Luôn vệ sinh tay sạch sẽ với xà phòng sát khuẩn trước khi đưa tay lên tiếp xúc với mắt
– …..
>>>>>Xem thêm: Điều trị tật khúc xạ không cần phẫu thuật bằng Ortho K
Duy trì lối sống lành mạnh để phòng tránh viêm kết mạc
Nhìn chung, viêm kết mạc nếu được điều trị đúng cách sẽ không để lại những hậu quả quá nghiêm trọng. Tuy nhiên, cũng có trường hợp bệnh kéo dài hoặc hình thành do vi khuẩn/virus thì nguy cơ gây suy giảm thị lực là tương đối lớn. Do đó, người bệnh nên đi khám để được điều trị ngay khi có bất kỳ triệu chứng bất thường nào ở mắt.
Như vậy, trên đây là những thông tin về bệnh viêm kết mạc ở mắt mà chúng tôi muốn gửi đến bạn. Thông qua bài viết, chắc hẳn bạn đọc đã trả lời được câu hỏi “Viêm kết mạc là gì?” và các cách điều trị, phòng tránh bệnh hiệu quả. Nếu có các thắc mắc khác liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được giải đáp và tư vấn nhé!
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.