Viêm khớp thiếu niên và những điều cần biết

Viêm khớp thiếu niên là một căn bệnh thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên. Nó có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này, từ nguyên nhân, triệu chứng cho đến cách điều trị hiệu quả.

Bạn đang đọc: Viêm khớp thiếu niên và những điều cần biết

1. Tìm hiểu chung về bệnh lý viêm khớp thiếu niên

1.1. Định nghĩa

Viêm khớp thiếu niên là một nhóm các bệnh tự miễn xảy ra ở trẻ em dưới 16 tuổi. Bệnh có nhiều tên gọi khác nhau, tùy thuộc vào quốc gia hoặc khu vực. Một số tên gọi phổ biến là:

– Viêm khớp dạng thấp ở trẻ em (JRA): Đây là tên gọi phổ biến nhất ở Hoa Kỳ và Canada.

– Viêm khớp mãn tính ở trẻ em (JCA): Đây là tên gọi phổ biến ở châu Âu.

– Viêm khớp tự phát ở trẻ em (JIA): Đây là tên gọi được sử dụng bởi Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).

Bất kỳ tên gọi nào cũng đều đề cập đến cùng một tình trạng bệnh lý, đó là tình trạng viêm khớp ở trẻ em dưới 16 tuổi.

Bệnh đặc trưng bởi tình trạng viêm khớp, đau, cứng và sưng khớp. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) phân loại JIA dựa trên các phát hiện lâm sàng và xét nghiệm như sau:

– Thể ít khớp (dai dẳng): Thể này chiếm khoảng 20% các trường hợp. Trẻ em mắc thể bệnh này thường bị viêm khớp ở một hoặc hai khớp trong ít nhất 6 tuần.

– Thể đa khớp (yếu tố dạng thấp [RF] âm tính hoặc dương tính): Thể này là phổ biến nhất, chiếm khoảng 70% các trường hợp. Trẻ em mắc thể bệnh này thường bị viêm khớp ở nhiều khớp, thường là ở các khớp lớn như đầu gối, mắt cá chân, khuỷu tay và cổ tay.

– Viêm điểm bám tận: Thể này chiếm khoảng 5% các trường hợp. Trẻ em mắc thể bệnh này thường bị viêm ở các điểm bám gân, chẳng hạn như ở khuỷu tay, đầu gối và mắt cá chân.

– VKTN vảy nến: Thể này chiếm khoảng 1-5% các trường hợp. Trẻ em mắc thể bệnh này thường có các triệu chứng của bệnh vẩy nến như phát ban da vảy.

– VKTN không phân biệt: Thể này chiếm khoảng 10-15% các trường hợp. Trẻ em mắc thể bệnh này không đáp ứng các tiêu chí của các thể bệnh khác.

– VKTN toàn thân: Thể này chiếm khoảng 5-15% các trường hợp. Trẻ em mắc thể bệnh này thường có các triệu chứng ngoài khớp, chẳng hạn như sốt, phát ban, đau bụng, hạch to và lách to.

Viêm khớp thiếu niên và những điều cần biết

JIA là một nhóm các bệnh tự miễn xảy ra ở trẻ em dưới 16 tuổi.

1.2. Nguyên nhân gây ra viêm khớp thiếu niên

JIA là một bệnh tự miễn dịch, có nghĩa là hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm các mô và tế bào khỏe mạnh trong cơ thể. Tuy nhiên, nguyên nhân chính của tình trạng bệnh này vẫn chưa được xác định đầy đủ.

Một số yếu tố có thể góp phần vào việc phát triển JIA bao gồm:

– Yếu tố di truyền

Có một số nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ giữa JIA và yếu tố di truyền. Nếu trong gia đình có người bị JIA, thì nguy cơ mắc bệnh của các thành viên khác trong gia đình cũng sẽ tăng lên.

– Môi trường và nhiễm khuẩn

Môi trường và nhiễm khuẩn cũng có thể góp phần vào việc phát triển JIA. Các chất gây dị ứng, thuốc kháng sinh và virus có thể là những yếu tố gây ra căn bệnh này.

Tìm hiểu thêm: Cẩn trọng với thoái hóa khớp háng ở người trẻ

Viêm khớp thiếu niên và những điều cần biết

Yếu tố di truyền có thể góp phần vào việc phát triển bệnh.

1.3. Triệu chứng

JIA có thể ảnh hưởng đến bất kỳ khớp nào trong cơ thể, nhưng thường xuất hiện ở khớp cổ tay, khớp khuỷu tay, khớp vai và khớp đầu gối. Theo đó một số triệu chứng thường gặp của bệnh là:

– Đau và sưng khớp

Đau và sưng khớp là hai triệu chứng chính của JIA. Cơn đau có thể kéo dài vài tuần, thậm chí vài tháng. Sưng khớp thường xảy ra vào buổi sáng hoặc sau khi người bệnh vận động nhiều.

– Cứng khớp

Các khớp bị viêm thường cứng và khó di chuyển. Điều này có thể gây ra sự bất tiện và ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày của người bệnh.

– Sốt và mệt mỏi

JIA cũng có thể gây ra sốt và mệt mỏi.

Nếu bạn có những triệu chứng này kèm theo các triệu chứng khác, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác.

1.4. Biến chứng của bệnh viêm khớp thiếu niên

JIA là một bệnh tự miễn có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:

– Hội chứng hoạt hóa đại thực bào (MAS): Đây là một biến chứng cấp tính, đe dọa tính mạng, có thể xảy ra ở trẻ em mắc JIA thể hệ thống. MAS gây ra các triệu chứng như sốt cao, hạch bạch huyết to, gan lách to, xuất huyết niêm mạc, và ban xuất huyết trên da.

– Thiếu máu: Đây là một biến chứng phổ biến, xảy ra do quá trình viêm mạn tính, chảy máu do dùng thuốc kháng viêm, hoặc các nguyên nhân khác.

– Chậm phát triển thể chất: Trẻ em mắc bệnh thường có xu hướng chậm phát triển thể chất, bao gồm chiều cao, cân nặng, và khối lượng cơ. Chậm phát triển thể chất có thể do nhiều yếu tố, bao gồm thời gian mắc bệnh, mức độ nặng của bệnh, và điều trị bằng corticoid.

– Loãng xương: Đây là một biến chứng thường gặp ở trẻ mắc thể hoạt động.

– Thoái hóa tinh bột thứ phát (Amyloidosis): Đây là một biến chứng hiếm gặp, xảy ra do sự lắng đọng của protein amyloid A trong các mô. Amyloidosis có thể gây ra các triệu chứng đa cơ quan, bao gồm suy thận, tiêu chảy, và suy tim.

– Viêm mắt: Biến chứng này có thể xảy ra ở tất cả các thể của bệnh, dẫn đến đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp thậm chí mù lòa nếu không được điều trị kịp thời.

Để giảm nguy cơ mắc các biến chứng này, trẻ em mắc JIA cần được điều trị sớm và tích cực. Trẻ em cần được theo dõi thường xuyên bởi bác sĩ chuyên khoa để phát hiện sớm các biến chứng và điều trị kịp thời.

2. Tiên lượng và phương pháp điều trị JIA hiện nay

Tiên lượng của JIA phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

– Thể bệnh: Thể bệnh đa khớp RF âm tính thường có tiên lượng tốt hơn so với các thể bệnh khác.

– Độ tuổi khởi phát: Trẻ em khởi phát bệnh ở tuổi càng sớm thì tiên lượng càng kém.

– Mức độ nặng của bệnh: Trẻ em mắc bệnh nặng có tiên lượng kém hơn so với trẻ em mắc bệnh nhẹ.

– Đáp ứng với điều trị: Trẻ em đáp ứng tốt với điều trị có tiên lượng tốt hơn so với trẻ em không đáp ứng với điều trị.

Hiện tại, không có phương pháp điều trị nào có thể chữa khỏi JIA hoàn toàn. Tuy nhiên, điều trị sớm và hiệu quả có thể giúp kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Một số phương pháp điều trị thường được thực hiện bao gồm:

– Thuốc kháng viêm

Thuốc kháng viêm có thể giúp giảm đau và sưng khớp. Các loại thuốc này có thể được uống hoặc tiêm trực tiếp vào khớp bị viêm.

– Vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu như tập luyện và massage có thể giúp cải thiện sự linh hoạt của các khớp bị viêm. Ngoài ra, các biện pháp vật lý trị liệu cũng có thể giúp giảm đau và cứng khớp.

– Chỉnh hình

Trong một số trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ có thể đề xuất phẫu thuật chỉnh hình để loại bỏ các mô bị tổn thương trong khớp.

Viêm khớp thiếu niên và những điều cần biết

>>>>>Xem thêm: Đối tượng nào dễ mắc bệnh gout? Lời khuyên bệnh gout

Thời gian ảnh hưởng của JIA có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của căn bệnh và liệu trình điều trị.

JIA có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng, vì vậy việc điều trị sớm và hiệu quả là rất quan trọng. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của viêm khớp thiếu niên, hãy đi khám bác sĩ để được tư vấn và điều trị đúng cách.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *