Viêm loét hồi tràng là một trong những bệnh lý tiêu hóa phổ biến hiện nay, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng triệu người trên khắp thế giới. Tuy nhiên, nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh hoàn toàn có thể được kiểm soát và điều trị hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị căn bệnh này nhé.
Bạn đang đọc: Viêm loét hồi tràng và những kiến thức cần biết
1. Bệnh viêm loét hồi tràng là gì?
Viêm loét hồi tràng là tổn thương, viêm sưng ảnh hưởng đến niêm mạc của hồi tràng. Hồi tràng là một phần của đường tiêu hóa nằm giữa ruột non và trực tràng. Cụ thể, đây là đoạn sau của hỗng tràng và tá tràng. Bộ phận này chiếm một nửa của chiều dài dưới ruột non, được nối với đại tràng thông qua van hồi manh tràng. Hồi tràng vận chuyển thức ăn dọc theo lớp niêm mạc.
Viêm loét hồi tràng rất phổ biến trong các bệnh về hệ tiêu hóa
2. Nguyên nhân gây ra viêm loét hồi tràng
Nguyên nhân chính của bệnh viêm loét hồi tràng là do tác động tiêu cực lên niêm mạc của hồi tràng. Vi khuẩn Helicobacter pylori là một trong những nguyên nhân chính của bệnh này. Vi khuẩn này có khả năng tấn công niêm mạc của dạ dày, gây ra viêm loét và các triệu chứng đau bụng, chán ăn và buồn nôn.
Ngoài ra, bệnh còn có thể do ảnh hưởng của các yếu tố khác như thói quen ăn uống không tốt, căng thẳng tâm lý, thói quen hút thuốc, uống rượu, sử dụng các loại thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) trong thời gian dài. Các yếu tố di truyền và tình trạng miễn dịch yếu cũng có thể là nguyên nhân của bệnh.
3. Triệu chứng bệnh viêm loét hồi tràng
Bệnh viêm loét hồi tràng có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, phụ thuộc vào mức độ và diện tích của viêm loét. Tuy nhiên, những triệu chứng chính của bệnh viêm loét hồi tràng thường bao gồm:
3.1. Đau bụng
Đau bụng thường là triệu chứng đầu tiên của bệnh. Đau có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào của bụng và có thể kéo dài một thời gian khá dài.
3.2. Tiêu chảy
Tiêu chảy là triệu chứng phổ biến khác của căn bệnh này. Các triệu chứng tiêu chảy có thể ở dạng lỏng hoặc nhầy, và có thể kèm theo đau bụng và đầy hơi.
3.3. Sốt
Sốt thường xảy ra khi bệnh viêm loét hồi tràng đang trong giai đoạn cấp tính, và thường đồng thời với các triệu chứng khác như đau bụng và tiêu chảy.
3.4. Giảm cân
Giảm cân là triệu chứng khác của bệnh và thường xảy ra khi tiêu hóa bị ảnh hưởng.
3.5. Phân có lẫn máu
Việc phát hiện máu trong phân là một triệu chứng nghiêm trọng của bệnh. Máu có thể xuất hiện dưới dạng máu tươi hoặc máu ảnh, tùy thuộc vào vị trí và mức độ của viêm loét.
3.6. Táo bón
Táo bón là một triệu chứng khác của bệnh. Táo bón thường xảy ra khi tràng trục bị tổn thương, gây ra một sự cản trở cho quá trình tiêu hóa và làm giảm khả năng tiêu hóa thức ăn. Táo bón có thể kèm theo đau bụng và khó chịu. Nếu táo bón kéo dài và không được giải quyết, nó có thể dẫn đến việc phát triển nhiều triệu chứng nghiêm trọng khác.
Tìm hiểu thêm: Khám viêm thực quản ở bệnh viện Thu Cúc có tốt không?
Viêm loét hồi tràng có thể gây táo bón
4. Cách điều trị viêm loét hồi tràng
Viêm loét đại tràng là một căn bệnh lý nghiêm trọng và cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Phương pháp điều trị sẽ tùy thuộc vào mức độ và diễn tiến của bệnh của mỗi người, nhưng chủ yếu sẽ bao gồm các phương pháp sau:
– Thuốc kháng viêm: Thuốc kháng viêm được sử dụng để giảm viêm và làm giảm triệu chứng của bệnh.
– Thuốc kháng sinh: Nếu vi khuẩn gây ra bệnh viêm loét đại tràng, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
– Thuốc ức chế miễn dịch: Các thuốc ức chế miễn dịch có thể được sử dụng để giảm sự phản ứng miễn dịch trong cơ thể, giúp làm giảm viêm và triệu chứng của bệnh.
4.4. Chỉnh hình thức ăn uống
Điều chỉnh chế độ ăn uống của mình có thể giúp làm giảm triệu chứng của bệnh. Bạn nên tránh ăn thực phẩm cay, đồ chiên, đồ nướng, đồ có chất béo cao và uống rượu bia. Nên tăng cường ăn nhiều rau xanh, trái cây, thực phẩm chứa chất xơ và uống đủ nước để hỗ trợ hệ tiêu hóa.
4.5. Phẫu thuật viêm loét hồi tràng
Trong một số trường hợp nghiêm trọng, phẫu thuật có thể được sử dụng để loại bỏ các vết loét trên đại tràng hoặc loại bỏ toàn bộ đại tràng.
Trên đây là một số phương pháp điều trị thông thường cho bệnh viêm loét đại tràng. Tuy nhiên, tốt nhất là hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để có phương pháp điều trị phù hợp nhất cho từng trường hợp cụ thể.
5. Biện pháp phòng tránh viêm loét hồi tràng
5.1. Duy trì vệ sinh cá nhân tốt
Hãy sử dụng xà phòng và nước để rửa tay thường xuyên trước và sau khi ăn, sau khi sử dụng nhà vệ sinh, và trước và sau khi tiếp xúc với người bệnh.
5.2. Tránh tiếp xúc với người bệnh
Tránh tiếp xúc với người bệnh viêm loét đại tràng để giảm nguy cơ lây nhiễm. Nếu bạn phải tiếp xúc, hãy đeo găng tay và mặc bảo hộ.
5.3. Kiểm soát stress ngăn chặn viêm loét hồi tràng
Stress có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa, vì vậy cần phải kiểm soát stress bằng cách thực hiện các hoạt động thư giãn như yoga, thể dục, học hỏi các kỹ năng quản lý stress,…
5.4. Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh
Ăn uống lành mạnh và cân đối là cách tốt nhất để bảo vệ đường tiêu hóa của bạn khỏi các bệnh lý, bao gồm cả viêm loét đại tràng. Nên tránh ăn các loại thực phẩm kích thích, thức ăn chiên, nướng, các loại thực phẩm có chứa nhiều đường và chất béo, và nên ăn nhiều rau củ, trái cây, thực phẩm giàu chất xơ và uống đủ nước.
>>>>>Xem thêm: Lúc đau dạ dày nên làm gì? Không nên làm gì?
Nên ăn uống lành mạnh để phòng trách viêm loét hồi tràng
5.5. Điều trị các bệnh lý khác
Nếu bạn bị các bệnh lý khác như viêm gan, bệnh lý về tim mạch, bệnh lý về thận hoặc bệnh lý tiểu đường, bạn cần điều trị để giảm nguy cơ mắc viêm loét đại tràng.
5.6. Theo dõi sức khỏe định kỳ
Nếu bạn có tiền sử về viêm loét đại tràng hoặc có nguy cơ mắc bệnh, hãy theo dõi sức khỏe định kỳ và đi khám định kỳ để phát hiện và điều trị bệnh kịp thời.
6. Kết luận
Tổng kết lại, viêm loét hồi tràng là một bệnh lý đường tiêu hóa khá phổ biến và có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Việc sớm phát hiện và điều trị bệnh là rất quan trọng để tránh những hậu quả đáng tiếc. Bên cạnh đó, việc thực hiện các biện pháp phòng tránh cũng là một yếu tố quan trọng trong việc giảm nguy cơ mắc bệnh. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng hoặc nguy cơ nghi ngờ mắc bệnh, hãy tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Hy vọng bài viết này đã giúp ích cho bạn trong việc hiểu hơn về căn bệnh này.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.