Viêm phế quản cấp tính ở trẻ em: Những điều bố mẹ cần biết

Viêm phế quản cấp tính là bệnh lý viêm đường hô hấp dưới rất phổ biến ở trẻ em, đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi. Bệnh lý này tiềm ẩn nhiều nguy cơ biến chứng, nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Trong bài viết sau, Thu Cúc TCI xin chia sẻ thông tin cơ bản của viêm phế quản cấp tính ở trẻ em; trong đó, có hướng dẫn xử trí khi trẻ có dấu hiệu mắc bệnh lý này, đọc ngay bố mẹ nhé!

Bạn đang đọc: Viêm phế quản cấp tính ở trẻ em: Những điều bố mẹ cần biết

1. Triệu chứng cho thấy trẻ có thể mắc viêm phế quản cấp

Phế quản là một phần của hệ hô hấp, có chức năng chính là dẫn khí vào – ra khỏi phổi và lọc khí, giữ cho phổi ẩm. Ở ngang đốt sống ngực 4, 5, phế quản phân nhánh thành phế quản chính phải và phế quản chính trái; hai nhánh phế quản tạo với nhau một góc 70°. Thành phế quản có cấu trúc bốn lớp:

Viêm phế quản cấp tính ở trẻ em: Những điều bố mẹ cần biết

Ở ngang đốt sống ngực 4, 5, phế quản phân nhánh thành phế quản chính phải và phế quản chính trái.

– Niêm mạc: Lớp trong cùng của phế quản được lót bằng biểu mô trụ có lông chuyển. Các lông chuyển này giúp di chuyển chất nhầy ra khỏi phổi.

– Lớp dưới niêm mạc: Lớp này chứa các mạch máu và các tuyến tiết chất nhầy.

– Lớp sụn: Lớp này giúp giữ cho phế quản mở.

– Lớp ngoài: Lớp ngoài cùng của phế quản được làm bằng mô liên kết.

Theo đó, viêm phế quản cấp là tình trạng viêm cấp tính lớp niêm mạc ống phế quản.

Khi viêm phế quản cấp, trẻ thường có các triệu chứng sau:

– Ho: Ho là triệu chứng phổ biến nhất, có thể ho khan hoặc ho đờm (đờm trắng hoặc vàng).

– Thở khò khè: Trẻ có thể thở khò khè do phế quản bị thu hẹp bởi chất nhầy.

– Sốt: Sốt thường nhẹ hoặc vừa, nhưng ở trẻ nhỏ thì có thể sốt cao.

– Nghẹt mũi: Do niêm mạc mũi bị sưng, phù nề.

– Chảy nước mũi: Do niêm mạc mũi tiết chất nhầy.

– Đau, nhức đầu.

– Đau ngực (ở trẻ lớn).

– Triệu chứng ít gặp hơn: Thở nhanh, tím tái; co giật, lơ mơ, li bì…

Mức độ nặng nhẹ của các triệu chứng có thể khác nhau ở mỗi trẻ. Một số trẻ có thể có thêm các triệu chứng không phổ biến khác không được liệt kê phía trên.

2. Nguyên nhân khiến trẻ bị viêm phế quản cấp

90% trường hợp viêm phế quản cấp ở trẻ em phát sinh do virus. Các virus gây viêm phế quản cấp phổ biến nhất bao gồm: Virus cúm, rhinovirus, adenovirus, respiratory syncytial virus (RSV).

Ngoài virus, một số nguyên nhân khác cũng có thể khiến trẻ viêm phế quản cấp, như:

– Vi khuẩn: Ít gặp hơn virus, thường là vi khuẩn bordetella pertussis hoặc mycoplasma pneumoniae.

– Các chất kích thích: Bụi, khói thuốc lá, hóa chất… cũng có thể gây viêm phế quản cấp ở trẻ em.

Có các yếu tố dưới đây đồng nghĩa với việc trẻ có nguy cơ viêm phế quản cấp cao hơn bình thường: Trẻ nhỏ; trẻ sinh non, trẻ có bệnh lý nền, tiếp xúc với người bệnh, hút thuốc lá thụ động (hít phải khói thuốc lá của người trong gia đình).

Tìm hiểu thêm: Trẻ mắc cúm A có tự khỏi không?

Viêm phế quản cấp tính ở trẻ em: Những điều bố mẹ cần biết

Vi khuẩn cũng có thể gây viêm phế quản cấp.

3. Nguy cơ tiềm ẩn của viêm phế quản cấp

Viêm phế quản cấp thường không nguy hiểm nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bệnh lý này có thể dẫn đến biến chứng, đặc biệt là ở trẻ nhỏ, trẻ sinh non hoặc trẻ có bệnh lý nền.

Biến chứng của viêm phế quản cấp ở trẻ em thường là:

– Viêm phổi: Tình trạng viêm cấp tính tại niêm mạc phế quản có thể lan xuống phổi, gây viêm phổi. Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của viêm phế quản cấp, biến chứng này có thể dẫn đến suy hô hấp và tử vong.

– Tắc nghẽn đường thở: Chất nhầy tiết ra trong phế quản có thể làm tắc nghẽn đường thở.

– Mất nước, mất điện giải: Trẻ sốt cao có thể dẫn đến mất nước, mất điện giải.

– Suy tim: Ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ sơ sinh, viêm phế quản cấp có thể dẫn đến suy tim.

Một số trẻ có nguy cơ biến chứng cao hơn bình thường. Đó là trẻ nhỏ; trẻ sinh non; trẻ có bệnh lý nền.

4. Hướng dẫn xử trí khi trẻ có triệu chứng viêm phế quản cấp

Khi trẻ có triệu chứng viêm phế quản cấp, bố mẹ cần bình tĩnh và thực hiện các bước sau:

4.1. Cho trẻ viêm phế quản cấp tính khám bác sĩ ngay lập tức

Viêm phế quản cấp có thể dẫn đến một số biến chứng nguy hiểm như viêm phổi, suy hô hấp, do đó việc chẩn đoán và điều trị kịp thời bệnh lý này là vô cùng quan trọng.

Tại các cơ sở y tế uy tín, dựa trên triệu chứng lâm sàng và kết quả các xét nghiệm cần thiết (nếu có) bác sĩ sẽ chẩn đoán xác định viêm phế quản cấp. Nếu cần thiết, bác sĩ sẽ chỉ định trẻ điều trị nội trú, còn không thì trẻ có thể uống thuốc theo đơn tại nhà.

Viêm phế quản cấp tính ở trẻ em: Những điều bố mẹ cần biết

>>>>>Xem thêm: Nguyên nhân khiến trẻ sơ sinh bị trào ngược dạ dày thực quản

Chẩn đoán và điều trị kịp thời viêm phế quản cấp là vô cùng quan trọng.

4.2. Chăm sóc trẻ viêm phế quản cấp tính tại nhà

– Hạ sốt: Sử dụng paracetamol theo hướng dẫn của bác sĩ để giúp trẻ hạ sốt.

– Long đờm: Cho trẻ uống thuốc long đờm theo hướng dẫn của bác sĩ để làm loãng chất nhầy, giúp trẻ dễ dàng khạc chúng ra ngoài. Với mục đích tương tự, bố mẹ cũng có thể xông hơi cho trẻ với nước muối sinh lý hoặc nước cất.

– Giãn phế quản: Cho trẻ uống thuốc giãn phế quản theo hướng dẫn của bác sĩ để mở rộng đường thở, giúp trẻ hô hấp dễ dàng.

– Vệ sinh mũi họng: Sử dụng nước muối sinh lý để vệ sinh mũi họng cho trẻ nhiều lần trong ngày, giúp loại bỏ chất nhầy và virus, vi khuẩn.

4.3. Theo dõi sát sao và cho trẻ tái khám khi cần thiết

Theo dõi sát sao tình trạng của trẻ giúp bố mẹ nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường và cho trẻ tái khám kịp thời nếu cần thiết. Theo đó, các dấu hiệu bất thường trẻ viêm phế quản cấp có thể có là:

– Thở nhanh, tím tái

– Sốt cao (từ 39 độ C) đáp ứng kém hoặc không đáp ứng thuốc hạ sốt

– Bỏ bú, bỏ ăn

– Co giật, lơ mơ, li bì

Phía trên là thông tin cơ bản về viêm phế quản cấp tính ở trẻ em. Tuy nhiên, chúng chỉ mang tính chất tham khảo, không thể thay thế cho chẩn đoán và điều trị của bác sĩ. Bố mẹ cần cho trẻ thăm khám với bác sĩ càng sớm càng tốt nếu trẻ có các dấu hiệu viêm phế quản cấp tính được liệt kê phía trên.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *