Viêm túi thừa cấp: Nguyên nhân, cách phòng ngừa

Viêm túi thừa cấp là một bệnh lý phổ biến trong hệ tiêu hóa, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Bệnh này xảy ra khi túi thừa ở đại tràng bị viêm hoặc nhiễm trùng. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm túi thừa đại tràng có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

1. Giới thiệu về bệnh viêm túi thừa cấp

1.1. Túi thừa đại tràng là gì?

Đại tràng là một phần của hệ tiêu hóa, nó nằm ở phía cuối của đường tiêu hóa và có chức năng hấp thụ nước và chất dinh dưỡng từ thức ăn thành phân và giải phóng chất thải ra ngoài. Vách đại tràng chia làm 4 lớp: niêm mạc, dưới niêm mạc, thanh mạc, cơ. 

Tình trạng túi thừa của đại tràng xuất hiện khi có một hoặc nhiều vết lõm nhỏ trên bề mặt vách đại tràng, gọi là túi thừa đại tràng. Tình trạng này thường xảy ra do tăng áp lực bên trong đại tràng, dẫn đến bùng nổ hoặc lỗ thủng ở vách đại tràng. 

Viêm túi thừa cấp: Nguyên nhân, cách phòng ngừa

Viêm túi thừa cấp do nhiễm trùng túi thừa

2. Viêm túi thừa cấp là gì?

Khi phân kẹt trong túi thừa, đóng lại thành fecalith (cục đá phân), khiến vi khuẩn sống trong phân phát triển mạnh mẽ và gây nhiễm trùng trong túi thừa. Viêm túi thừa chia làm viêm túi thừa cấp (cấp tính) và viêm túi thừa mạn tính. Viêm túi thừa cấp có những triệu chứng dữ dội nhưng dễ điều trị hơn viêm túi thừa mạn tính.

3. Triệu chứng của viêm túi thừa cấp

– Đau bụng dưới bên trái: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của viêm túi thừa cấp. Đau thường bắt đầu từ phía trên của rốn bụng và lan ra phía dưới, thường tập trung ở bên trái của bụng. Đau có thể là đau nhẹ hoặc đau nặng và có thể tăng lên khi hoặc sau khi ăn.

– Khó tiêu: Viêm túi thừa đại tràng có thể làm giảm chức năng tiêu hóa, gây ra khó tiêu, buồn nôn và nôn mửa.

– Tiêu chảy: Nếu viêm túi thừa đại tràng gây ra viêm nhiễm, vi khuẩn và chất thải có thể chảy ra khỏi túi thừa và lọt vào các bộ phận khác của cơ thể, gây ra tiêu chảy. 

– Sốt: Nhiễm trùng trong túi thừa có thể gây ra sốt và cơ thể cảm thấy mệt mỏi, khó chịu và đau đầu.

4. Nguyên nhân mắc bệnh viêm túi thừa

Nguyên nhân chính của viêm túi thừa chưa được rõ ràng, nhưng một số yếu tố có thể tăng nguy cơ bị bệnh, bao gồm:

– Tuổi càng lớn: Viêm túi thừa thường xảy ra ở những người trên 40 tuổi và nhiều người cao tuổi có nhiều nguy cơ hơn so với những người trẻ tuổi.

– Ít vận động: Không có động lực để vận động có thể dẫn đến táo bón và áp lực trong lòng đại tràng, từ đó tăng nguy cơ bị viêm túi thừa.

– Chế độ ăn ít chất xơ: Chế độ ăn ít chất xơ làm giảm khả năng tiêu hóa và tạo ra phân mềm, dễ dàng trôi qua vách đại tràng. Điều này dẫn đến táo bón và áp lực trong lòng đại tràng, từ đó làm tăng nguy cơ viêm túi thừa.

– Sử dụng một số loại thuốc: Một số loại thuốc như thuốc hạ huyết áp, thuốc lợi tiểu và thuốc giảm đau gây ngủ sẽ tăng táo bón và tăng áp lực trong lòng đại tràng, từ đó làm tăng nguy cơ viêm túi thừa.

Ngoài những yếu tố này, còn có những yếu tố khác như di truyền, dị ứng thực phẩm, viêm ruột và ung thư đại tràng cũng có thể dẫn đến viêm túi thừa.

Viêm túi thừa cấp: Nguyên nhân, cách phòng ngừa

Đội tuổi càng cao càng có nguy cơ viêm túi thừa cấp

5. Cách chẩn đoán viêm túi thừa

Viêm túi thừa thường được chẩn đoán thông qua một số phương pháp chẩn đoán hình ảnh và giải phẫu bệnh học. Các phương pháp chẩn đoán phổ biến cho viêm túi thừa bao gồm:

– Nội soi đại tràng: Đây là phương pháp chẩn đoán phổ biến nhất cho viêm túi thừa. Bằng cách sử dụng một ống nội soi mỏng và dài được chèn vào đại tràng, bác sĩ có thể quan sát trực tiếp vách đại tràng và các túi nhỏ. Nếu các túi bị viêm nhiễm hoặc tắc nghẽn, nó sẽ được nhìn thấy trong quá trình nội soi. Nội soi đại tràng cũng cho phép bác sĩ lấy mẫu tế bào để kiểm tra xem liệu có nhiễm trùng hay không.

– CT Scan bụng: CT Scan cung cấp hình ảnh chi tiết về các bộ phận bên trong cơ thể. Trong trường hợp của viêm túi thừa, CT Scan sẽ tạo ra hình ảnh của đại tràng và cho thấy các túi nhỏ nếu chúng bị viêm nhiễm hoặc tắc nghẽn. CT Scan cũng có thể giúp bác sĩ loại trừ các bệnh khác có triệu chứng tương tự.

– X quang đại tràng cản quang: Đây là một phương pháp chẩn đoán truyền thống cho viêm túi thừa. Bằng cách sử dụng một dung dịch chứa tia X có chứa bário để lấp đầy đại tràng và tạo ra hình ảnh chi tiết của đại tràng, bác sĩ có thể xem xét các túi nhỏ và kiểm tra xem chúng có bị viêm nhiễm hoặc tắc nghẽn hay không.

Viêm túi thừa cấp: Nguyên nhân, cách phòng ngừa

Nội soi đại tràng để chẩn đoán viêm túi thừa

6. Biện pháp phòng ngừa viêm túi thừa 

6.1. Luyện tập thể dục đều đặn 

Việc tập luyện thể dục đều đặn giúp cải thiện chức năng tiêu hóa và giảm nguy cơ táo bón. Nó cũng giúp duy trì sự linh hoạt của các cơ trong hệ tiêu hóa và làm giảm áp lực trong đại tràng.

6.2. Ăn nhiều chất xơ phòng ngừa viêm túi thừa cấp

Ăn nhiều thực phẩm chứa chất xơ như rau xanh, trái cây và ngũ cốc giúp cải thiện chức năng tiêu hóa và giảm nguy cơ táo bón. Chất xơ cũng giúp tăng cường hoạt động của các cơ trong đại tràng và giảm nguy cơ viêm túi thừa.

6.3. Uống nhiều nước

Uống đủ lượng nước hàng ngày giúp duy trì độ ẩm trong đại tràng và giảm nguy cơ táo bón. Nước cũng giúp làm mềm phân và giảm áp lực trong đại tràng.

6.4. Tránh hút thuốc phòng ngừa viêm túi thừa cấp

Thuốc lá và các sản phẩm thuốc lá khác có thể gây ra táo bón và làm tăng nguy cơ viêm túi thừa. Việc ngừng hút thuốc sẽ giúp giảm nguy cơ này.

6.5. Không trì hoãn việc đi đại tiện

Trì hoãn việc đi đại tiện có thể dẫn đến táo bón và gây áp lực lên đại tráng. Nếu bạn cảm thấy cần đi đại tiện, hãy đi ngay lập tức để tránh việc phân bị tắc nghẽn và gây ra viêm túi thừa.

Viêm túi thừa cấp: Nguyên nhân, cách phòng ngừa

Luyện tập thể dục đều đặn để phòng ngừa viêm túi thừa

Tóm lại, viêm túi thừa cấp là một căn bệnh đại tràng phổ biến có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Tuy nhiên, với những biện pháp phòng ngừa đơn giản và thực hiện đúng cách, chúng ta có thể giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến đại tràng, hãy đến ngay bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Nguồn bài viết: Benhvienthucuc.vn

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *