Viêm VA ở trẻ là bệnh tai mũi họng thường gặp. Khi mắc bệnh, trẻ thường có những biểu hiện như nghẹt mũi, mệt mỏi, biếng ăn… Nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, bệnh có nguy cơ gây ra những biến chứng nghiêm trọng.
Bạn đang đọc: Viêm VA ở trẻ gây ra những biến chứng gì?
1. VA là gì? Viêm VA là gì?
VA là một tổ chức các tế bào bạch cầu lympho nằm rải rác ở vòm họng. VA chính là viết tắt của một thuật ngữ có nguồn gốc từ Pháp là Végétations Adénoides. Khi chúng ta hít thở, không khí sẽ đi qua mũi, đến VA rồi mới đi vào phổi. Với độ dày khoảng 4 – 5 mm, VA không hề gây ảnh hưởng hay cản trở việc hít thở. Không những thế, VA còn đảm nhiệm vai trò quan trọng: Nhận diện vi khuẩn và tạo ra kháng thể có khả năng tiêu diệt chúng.
Tuy nhiên, VA phải thường xuyên tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh như virus, vi khuẩn… nên dễ dàng bị suy yếu. Khi đó, VA vừa không đủ khả năng chống lại virus, vi khuẩn, vừa trở thành ổ bệnh. Bởi lẽ, khi bị viêm, VA chính là nơi mà các vi sinh vật gây bệnh đang trú ngụ, sinh sôi và phát triển.
VA là một tổ chức các tế bào bạch cầu lympho nằm rải rác ở vòm họng.
2. Có các loại viêm VA ở trẻ như thế nào?
Viêm VA ở trẻ có được chia thành viêm VA cấp tính và viêm A mạn tính
2.1. Viêm VA cấp tính ở trẻ và triệu chứng
Viêm VA cấp tính ở trẻ là tình trạng viêm nhiễm vùng VA cấp tính, diễn tiến nhanh. Những triệu chứng điển hình cho thấy trẻ bị viêm VA cấp tính bao gồm:
– Đột ngột sốt cao, lên đến 40 – 41 độ C;
– Co thắt thanh quản khiến trẻ bị co giật;
– Nghẹt mũi hoàn toàn do cả hai bên khoang mũi đều có nước mũi nhầy, đặc, màu trắng đục;
– Ngủ ngáy và khi nói có giọng mũi hoặc hơi khàn tiếng;
– Trong hốc mũi có nhiều mủ;
– Họng sưng tấy, niêm mạc họng ửng đỏ, có một lớp màng nhầy màu trắng hoặc vàng;
– Đau tai do vòi nhĩ bị tắc, màng nhĩ xám đục, hơi lõm bị mất bóng;
– Ở góc hàm hàm, rãnh cảnh có các hạch nhỏ, mẹ có thể sờ thấy bằng tay;
– Lượng tế bào bạch cầu tăng cao khi tiến hành làm xét nghiệm máu.
Đột ngột sốt cao là một trong những triệu chứng viêm VA ở trẻ.
2.2. Viêm VA mạn tính ở trẻ và biểu hiện
Viêm VA mạn tính thức chất là biến chứng của viêm VA cấp tính không được điều trị dứt điểm khiến bệnh tái diễn nhiều lần. Khi đó, VA sẽ bị quá phát hoặc xơ hóa.
Dựa vào những dấu hiệu đặc trưng sau, mẹ hoàn toàn có thể nhận định con có bị viêm VA mạn tính hay không:
– Thường xuyên chảy nước mũi, ngạt mũi, gặp khó khăn khi hít thở;
– Tình trạng ngạt mũi và chảy nước mũi ngày càng trở nên trầm trọng nếu khối viêm VA phát triển; Nước mũi chuyển thành dịch màu vàng hoặc màu xanh, kèm theo mủ rất hôi;
– Lâu dần, trẻ sẽ bị nghẹt mũi mất kiểm soát, có thể nghẹt một bên hoặc cả hai bên. Khi đó, trẻ bắt buộc phải thở bằng miệng, nói và khóc bằng giọng mũi. Tình trạng có thể diễn ra trong cả ngày lẫn đêm.
Tìm hiểu thêm: Phòng khám tai mũi họng nào làm việc chủ nhật tại Hà Nội?
Khi trẻ bị viêm VA mạn tính sẽ thường xuyên chảy nước mũi, ngạt mũi, gặp khó khăn khi hít thở.
3. Trẻ bị viêm VA có thể gặp những biến chứng gì?
3.1. Biến chứng ở trẻ bị viêm VA
Trẻ bị viêm VA không được điều trị kịp thời và dứt điểm sẽ gặp phải những biến chứng sau:
– Bít tắc đường thở do cửa mũi sau bị bít tắc, khiến việc thở bằng mũi bị cản trở. Không những thế, dịch ứ đọng ở mũi lâu ngày không được loại bỏ sẽ tạo thành mủ ở mũi;
– Nguy cơ viêm tai giữa mủ, viêm tai giữa cấp, thủng màng nhĩ và thậm chí là suy giảm thính lực. Nguyên nhân là do đường thông khí vào tai giữa bị bít tắc.
– Nguy cơ tiến triển thành bệnh viêm VA mạn tính;
– Biến chứng nặng có thể gây ra hiện tượng ngưng thở khi ngủ;
– Cảm giác đau nhức, khó chịu khiến trẻ trằn trọc, khó ngủ, ngủ không sâu giấc, ngủ ngáy, giật mình…
Một trong những biến chứng khi trẻ bị viêm VA là nguy cơ viêm tai giữa mủ, viêm tai giữa cấp, thủng màng nhĩ và thậm chí là suy giảm thính lực.
3.2. Biến chứng ở trẻ viêm VA mạn tính
– Nguy cơ bị viêm xoang, viêm thanh quản, khí quản và phế quản hoặc viêm tai giữa cấp;
– Thay đổi cấu trúc khuôn mặt gây mất thẩm mỹ: Trẻ gặp khó khăn khi thở bằng mũi, lâu dần khiến chóp mũi và xương hàm kém phát triển. Điều này vô tình tạo điều kiện cho răng hàm trên mọc xô lệch, cằm nhô ra và to hơn;
– Cản trở quá trình phát triển cả thể chất và tinh thần ở trẻ do khả năng nghe kém, chậm chạp và kém linh hoạt;
– Một số biến chứng khác giống trẻ bị viêm VA cấp tính.
4. Giải đáp các thắc mắc về nạo VA cho trẻ
Để điều trị viêm VA ở trẻ, các bác sĩ thường áp dụng hai phương pháp là điều trị nội khoa và ngoại khoa.
– Điều trị nội khoa bao gồm các bước: Giữ vệ sinh mũi và họng, kết hợp dùng thêm các loại thuốc kháng viêm và kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ.
– Điều trị ngoại khoa: Phẫu thuật nạo VA.
4.1. Khi nào nên nạo VA cho trẻ?
Đối với trẻ nhỏ, bác sĩ sẽ chỉ định nạo VA trong các trường hợp sau:
– Trẻ bị viêm VA tái diễn nhiều lần (trên 5 lần/ năm), mỗi lần kéo dài cả tháng;
– Viêm VA gây biến ra các biến chứng ở trẻ như viêm tai giữa, viêm xoang, viêm phế quản, viêm phổi và cả tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa…
– Khối VA quá phát khiến trẻ nghẹt mũi dai dẳng, điều trị nội khoa không đáp ứng, gặp khó khăn khi nói và nuốt, ngưng thở khi ngủ…
Bên cạnh đó, bác sĩ tuyệt đối sẽ không không phẫu thuật nạo VA cho trẻ với các trường hợp như:
– Trẻ mắc bệnh tim nặng, bệnh lao hoặc các bệnh liên quan đến máu;
– Mũi họng bị viêm nhiễm cấp;
– Trẻ đang nhiễm virus cúm, sởi, sốt xuất huyết…
– Trẻ bị dị ứng, hen phế quản hoặc hở hàm ếch…
– Trẻ đang sử dụng thuốc uống hoặc tiêm phòng dịch.
>>>>>Xem thêm: Hướng dẫn xử lý khi bị hóc xương an toàn, đúng cách
Bác sĩ Dương Văn Tiến – Trưởng Khoa Tai Mũi Họng – Bệnh viện ĐKQT Thu Cúc đang thực hiện nạo VA cho một bệnh nhi bị viêm VA.
4.2. Nạo VA có gây nguy hiểm không?
Có thể nói, nạo VA hiện nay là kyx thuật vô cùng phổ biến và toàn đối với trẻ. Đặc biệt, phương pháp này không hề gây nguy hiểm hay làm ảnh hưởng đến hệ miễn dịch của trẻ. Tuy nhiên, cha mẹ nên cân nhắc và tìm hiểu kỹ để chọn một cơ sở y tế uy tín. Việc này giúp cuộc phẫu thuật diễn ra suôn sẻ, hạn chế tối đa những rủi ro ngoài ý muốn.
Như vậy, viêm VA ở trẻ là một bệnh lý phổ biến, không quá nguy hiểm nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Hy vọng, qua những thông tin trên, các bậc phụ huynh sẽ biết cách chăm sóc con, để con luôn khỏe mạnh.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.