Dấu hiệu viêm khớp dạng thấp được xác định nhờ các triệu chứng lâm sàng và chẩn đoán cận lâm sàng. Người mắc bệnh nên thăm khám tại bệnh viện để được chẩn đoán chính xác.
Bạn đang đọc: Xác định các dấu hiệu viêm khớp dạng thấp
1. Viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp là một bệnh khớp tự miễn mãn tính, trong đó tổn thương chính bắt đầu ở màng hoạt dịch của khớp. Bệnh thường gặp ở phụ nữ độ tuổi trung niên nhiều hơn nam giới.
Bệnh gây tổn thương khớp và ngoài khớp ở nhiều cơ quan như phổi, tim, mắt, dây thần kinh… Nếu không được theo dõi, điều trị kịp thời và có phác đồ điều trị phù hợp, bệnh có tỷ lệ mắc bệnh cao do hủy hoại khớp. Dấu hiệu viêm khớp dạng thấp được xác định nhờ các triệu chứng lâm sàng và chẩn đoán cận lâm sàng. Người mắc bệnh nên thăm khám tại bệnh viện để được chẩn đoán chính xác.
Viêm khớp dạng thấp là một bệnh khớp tự miễn mãn tính.
2. Dấu hiệu chức năng
Đau và sưng khớp có tính chất đối xứng và lan tỏa, đặc biệt là ở các khớp nhỏ và lớn. Đau và sưng khớp thường kéo dài suốt cả ngày và trầm trọng hơn vào ban đêm và sáng sớm. Nghỉ ngơi không làm giảm đau.
Cứng khớp vào buổi sáng thường kéo dài hơn 1 giờ. Mệt mỏi và suy nhược do viêm khớp lâu dài có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Trong quá trình bệnh tiến triển, bệnh nhân có thể không sốt hoặc sốt nhẹ.
3. Dấu hiệu thực thể ở khớp
Các khớp sưng, đau, ấm và hiếm khi đỏ. Sưng có thể do sưng mô mềm hoặc tràn dịch khớp. Viêm khớp thường nhỏ, đối xứng và kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.
Các khớp bị viêm thường gặp bao gồm: cổ tay, xương bàn tay, đầu ngón tay, khuỷu tay, vai, háng, đầu gối, mắt cá chân và các khớp nhỏ của bàn chân. Nếu bệnh nhân bị viêm cột sống cổ (thường là dấu hiệu tiên lượng bệnh nghiêm trọng), hiện tượng bán trật cột sống dọc trục có thể xảy ra, gây chèn ép tủy sống cổ.
Nếu không được điều trị sớm và đầy đủ, bệnh nhân có thể bị viêm khớp, dính và biến dạng do tổn thương khớp, gân và dây chằng, dẫn đến bán trật khớp và tàn tật. Các dị tật thường gặp bao gồm: tay bị gió thổi, cổ tay bị gù, ngón tay khuyết, ngón tay cổ cò, hội chứng ống cổ tay…
4. Dấu hiệu ngoài khớp
4.1. Hạt nằm ở vị trí thấp hơn dưới vỏ
Tỷ lệ mắc bệnh là 10-15%, phổ biến hơn ở vùng da của các bộ phận chịu áp lực như khuỷu tay, mép ngón tay, ngón chân, vùng chẩm và gân Achilles. Bệnh thường gặp ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp nặng, bệnh tiến triển nhanh, bệnh có huyết thanh dương tính. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy bệnh nhân viêm khớp dạng thấp ở Việt Nam hiếm khi có nốt thấp dưới da. Các hạt này có mật độ rắn, thường bám vào màng xương hoặc gân nên ít di động, có kích thước từ vài mm đến 2 cm và xếp thành từng đám.
4.2. Tổn thương mắt là dấu hiệu viêm khớp dạng thấp
Đó thường là bệnh viêm kết mạc khô, một phần của hội chứng Sjögren. Khi bệnh trở nên trầm trọng, có thể xảy ra viêm củng mạc và thủng xơ cứng.
4.3. Tổn thương phổi là dấu hiệu viêm khớp dạng thấp
Các nốt thấp nhu mô, xơ phổi kẽ lan tỏa, viêm phế quản hoặc tắc nghẽn đường thở do viêm sụn nhẫn giáp, viêm phổi (nặng), viêm màng phổi hoặc tràn dịch màng phổi cũng có thể xảy ra.
4.4. Tổn thương tim mạch
Viêm màng ngoài tim, viêm cơ tim, viêm van tim, rối loạn nhịp tim, bệnh amyloidosis và viêm mạch.
Tìm hiểu thêm: Triệu chứng thoái hóa khớp vai rất nguy hiểm
Các vấn đế về tim mạch có thể là dấu hiệu viêm khớp dạng thấp.
4.5. Hội chứng Felty
Giảm bạch cầu hạt, lách to, nhiễm trùng tái phát và hội chứng Sjogren thường mang tính hệ thống và tiến triển.
Chấn thương thần kinh ngoại biên và trung ương rất hiếm.
5. Xác định dấu hiệu viêm khớp dạng thấp qua xét nghiệm
Ngoài những triệu chứng lâm sàng trên, người bệnh còn có thể phán đoán chính xác tình trạng bệnh thông qua các dấu hiệu cận lâm sàng.
5.1. Thiếu máu dấu hiệu viêm khớp dạng thấp
Khi bị viêm khớp dạng thấp mãn tính, lâu dài, bệnh nhân có thể bị tăng tiểu cầu và số lượng bạch cầu bình thường hoặc tăng nhẹ.
5.2. Tăng tốc độ lắng hồng cầu, CRP
Dấu hiệu này có giá trị để đánh giá tình trạng viêm và theo dõi phản ứng với điều trị, nhưng đây là một xét nghiệm không đặc hiệu.
5.3. Yếu tố thấp khớp (RF)
Đây là những globulin miễn dịch trái ngược với đoạn Fc của phân tử globulin IgE. 50-75% bệnh nhân viêm khớp dạng thấp có RF dương tính, thường ở những bệnh nhân có HLA-DR4 và bệnh tiến triển nhanh, nặng. Hiệu giá kháng thể RF cao được coi là yếu tố tiên lượng nghiêm trọng ở bệnh này.
5.4. Kháng thể kháng CCP
Kháng thể kháng CCP có ý nghĩa trong chẩn đoán viêm khớp dạng thấp do xét nghiệm có độ đặc hiệu cao (98%). Có 93% người viêm khớp chưa xác định rõ ràng loại bệnh. Nếu anti-CCP dương tính sẽ tiến triển thành viêm khớp dạng thấp trong 3 năm sau đó. Anti-CCP tăng cao được xem là một yếu tố tiên lượng bệnh nặng.
6. Xác định triệu chứng qua chẩn đoán hình ảnh
Đối với bệnh viêm khớp dạng thấp, người bệnh thường rất chủ quan, không đi khám định kỳ và điều trị đúng cách, dẫn đến tình trạng khi đến bệnh viện đã rất nặng. Đây là bệnh gây tàn tật nặng do hủy hoại khớp nếu không được theo dõi kịp thời và điều trị đúng phác đồ. Vì vậy, việc phát hiện bệnh sớm là vô cùng quan trọng, người bệnh cần chú ý theo dõi cơ thể, chủ động đến các cơ sở y tế để khám định kỳ và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp.
7. Những phương pháp điều trị viêm khớp dạng thấp
Các phương pháp điều trị phổ biến cho bệnh viêm khớp dạng thấp bao gồm dùng thuốc, nghỉ ngơi, tập thể dục và phẫu thuật để sửa chữa tổn thương khớp. Phương pháp nào được chỉ định cho bệnh nhân phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chẳng hạn như tuổi tác, sức khỏe tổng quát, tiền sử bệnh và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
7.1. Điều trị y tế
Các loại thuốc để giảm đau và cứng khớp bao gồm:
– Thuốc giảm đau chống viêm: ibuprofen, aspirin hoặc naproxen.
– Corticosteroid.
– Thuốc giảm đau gây nôn.
Bác sĩ cũng có thể kê đơn cho bạn các loại thuốc mạnh hơn (DMARD). Chúng hoạt động bằng cách ức chế hoặc ngăn ngừa cuộc tấn công của hệ thống miễn dịch vào xương.
Trong trường hợp các thuốc giảm đau không giúp cải thiện tình trạng bệnh, bác sĩ sẽ cân nhắc việc áp dụng thêm loại thuốc sinh học.
>>>>>Xem thêm: Khám và điều trị hội chứng cổ vai cánh tay
Chẩn đoán cùng bác sĩ khi có dấu hiệu mắc bệnh.
7.2. Phẫu thuật
Khi tổn thương khớp do viêm khớp dạng thấp trở nên trầm trọng, phẫu thuật là biện pháp tối ưu giúp khôi phục chức năng vận động của người bệnh.
Dấu hiệu viêm khớp dạng thấp được chẩn đoán dựa trên nhiều phương pháp, bao gồm lâm sàng và cận lâm sàng. Do đó, người bệnh nên thăm khám tại bệnh viện ngay khi cảm thấy nhức mỏi xương khớp.
Thu Cúc TCI quy tụ đội ngũ bác sĩ hàng đầu về Cơ xương khớp và hệ thống thiết bị, máy móc chẩn đoán bệnh hiện đại. Liên hệ hotline TCI để được hỗ trợ.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.