Xét nghiệm phát hiện sớm ung thư cổ tử cung được xem là phương pháp quan trọng trong quá trình tầm soát ung thư cổ tử cung cho nữ giới. Ung thư cổ tử cung – một trong những nguyên nhân gây nên tỷ lệ vô sinh hàng đầu ở nữ giới, thậm chí có thể đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Do đó, việc thực hiện tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ là cách hữu hiệu nhất để bảo vệ chị em phụ nữ trước căn bệnh này.
Bạn đang đọc: Xét nghiệm phát hiện sớm ung thư cổ tử cung cho nữ giới
1. Tầm soát ung thư sớm cổ tử cung là gì?
Ung thư cổ tử cung là bệnh lý ung thư xảy ra ở cổ tử cung của nữ giới – vị trí khe hẹp nối âm đạo với tử cung. Thông thường, cổ tử cung sẽ có màu hồng cùng với lớp tế bào vảy mỏng và phẳng, còn ống cổ tử cung sẽ được tạo thành từ một dạng tế bào khác gọi là tế bào trụ. Nơi giao nhau của 2 tế bào này được gọi là khu chuyển đổi, đây là nơi các tế bào bất thường hoặc tế bào tiền ung thư dễ dàng phát triển nhất.
Tầm soát (sàng lọc) sớm ung thư cổ tử cung là phương pháp giúp chẩn đoán, phát hiện sớm các tế bào bất thường ở bộ phận cổ tử cung của nữ giới. Thông thường, các tế bào này xuất hiện và phát triển qua nhiều năm dưới tác động của các tác nhân gây bệnh. Vào giai đoạn đầu, triệu chứng của bệnh dễ gây nhầm lẫn với những bệnh lý phụ khoa khác vì vậy người bệnh khó để nhận biết. Vì vậy, tầm soát ung thư cổ tử cung được xem là “chìa khoá vàng” để nhận diện sớm nhất căn bệnh này, từ đó có phác đồ điều trị hiệu quả.
Ung thư cổ tử cung là bệnh lý ung thư xảy ra ở cổ tử cung của nữ giới
2. Khi nào nên tiến hành sàng lọc ung thư cổ tử cung?
Theo thống kê, mỗi năm tại Mỹ có hơn 13.000 phụ nữ phát hiện mắc căn bệnh ung thư cổ tử cung và hơn 4.000 ca tử vong. Tuy nhiên, tỷ lệ tử vong này đã giảm xuống khoảng 2%/năm nhờ việc thực hiện việc tiêm chủng vắc xin ngăn ngừa HPV kết hợp với áp dụng các phương pháp tầm soát ung thư cổ tử cung (trong đó có xét nghiệm) nhằm phát hiện và điều trị bệnh từ sớm.
Theo các chuyên gia y tế, tất cả phụ nữ đã có quan hệ tình dục ở độ tuổi 30 – 49 nên tiến hành tầm soát sớm ung thư cổ tử cung. Tuy nhiên, bạn cũng có thể sàng lọc sớm hơn nếu nhận thấy cơ thể có những biểu hiện bất thường.
Nữ giới nên bắt đầu sàng lọc sau 2 năm kể từ khi có quan hệ tình dục và thời điểm thích hợp nhất để thực hiện khám sàng lọc là 2 tuần sau ngày đầu tiên của chu kỳ kinh nguyệt. Khoảng thời gian giữa các lần tầm soát sẽ do bác sĩ trực tiếp thăm khám tư vấn và tùy thuộc vào kết quả thăm khám của bạn.
3. 3 phương pháp xét nghiệm phát hiện sớm ung thư cổ tử cung phổ biến
Trong tầm soát ung thư cổ tử cung, phương pháp xét nghiệm được xem là đóng vai trò quan trọng giúp hỗ trợ phát hiện bệnh ung thư cổ tử cung. Trong đó, 3 phương pháp được sử dụng phổ biến đó là:
3.1. Xét nghiệm phát hiện sớm ung thư cổ tử cung – Pap Smear
Định nghĩa
Xét nghiệm Pap Smear là xét nghiệm tế bào học nhằm xác định các tế bào bất thường ở cổ tử cung gây ra do virus HPV. Phương pháp này thực hiện thu thập và phân tích tế bào ở cổ tử cung, giúp phát hiện sớm ung thư trước khi khối u lây lan rộng. Bên cạnh đó, xét nghiệm Pap Smear còn giúp phát hiện bất thường ở cấu trúc và hoạt động của tế bào cổ tử cung, qua đó phát hiện nguy cơ mắc bệnh từ sớm.
Đối tượng cần thực hiện
– Người dưới 21 tuổi: Không cần làm xét nghiệm.
– Người từ 21 – 29 tuổi: Nên thực hiện 3 năm/lần.
– Người từ 30 – 65 tuổi: Trường hợp kết quả âm tính với HPV thì bạn nên thực hiện 3 năm/lần hoặc kết hợp Pap Smear và HPV 5 năm/lần. Trường hợp kết quả dương tính với HPV thì bạn nên thực hiện cùng lúc Pap Smear và HPV định kỳ hàng năm.
– Người trên 65 tuổi: Xét nghiệm này không cần thiết.
Tìm hiểu thêm: Ung thư tuyến tiền liệt: Những điều bạn cần biết
Xét nghiệm Pap Smear là xét nghiệm tế bào học nhằm xác định các tế bào bất thường ở cổ tử cung gây ra do virus HPV
3.2. Xét nghiệm phát hiện sớm ung thư cổ tử cung – Thinprep
Định nghĩa
Xét nghiệm Thinprep là xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung được cải tiến hơn so với xét nghiệm Pap Smear. Với phương pháp xét nghiệm này, sau khi thu thập được, các tế bào ở cổ tử cung sẽ được tiến hành rửa toàn bộ vào một chất lỏng định hình trong 1 lọ Thinprep, sau đó được chuyển đến phòng thí nghiệm để thực hiện xử lý bằng máy Thinprep làm tiêu bản hoàn toàn tự động.
Đối tượng cần thực hiện
– Người dưới 21 tuổi: Chưa cần thực hiện xét nghiệm này.
– Người từ 21 – 29 tuổi: Nên làm xét nghiệm định kỳ 3 năm/lần.
– Người từ 30 – 65 tuổi: Nếu kết quả âm tính với HPV thì làm Thinprep 3 năm/lần hoặc kết hợp phương pháp Thinprep và HPV định kỳ 5 năm/lần. Nếu kết quả dương tính với HPV thì thực hiện đồng thời Thinprep và xét nghiệm HPV định kỳ mỗi năm.
– Người hơn 65 tuổi: Không cần thực hiện xét nghiệm này vì hầu hết các kết quả xét nghiệm không phản ánh đúng nguy cơ ung thư.
3.3. Xét nghiệm HPV DNA giúp phát hiện ung thư cổ tử cung
Định nghĩa
Xét nghiệm HPV DNA sử dụng hệ thống máy tách chiết DNA tự động kết hợp công nghệ hiện đại nhằm giúp bác sĩ phân tích, xác định chính xác sự hiện diện virus HPV – nguyên nhân hàng đầu gây nên căn bệnh ung thư cổ tử cung ở nữ giới.
Phương pháp này không khẳng định 100% phụ nữ có bị mắc ung thư cổ tử cung hay không, nhưng dựa vào kết quả thu được, bác sĩ có thể phát hiện được virus gây bệnh đang tồn tại ở trong cơ thể, nhờ đó đánh giá nguy cơ mắc bệnh trong tương lai và có các biện pháp phòng ngừa hữu hiệu cho người bệnh.
Đối tượng cần thực hiện
– Người dưới 30 tuổi: Chưa cần thực hiện xét nghiệm này.
– Người từ 30 – 65 tuổi: Nên kết hợp thực hiện xét nghiệm HPV và Thinprep hoặc Pap Smear định kỳ 5 năm/lần nếu kết quả HPV là âm tính. Còn nếu kết quả HPV dương tính thì bạn kết hợp thực hiện xét nghiệm HPV và Thinprep hoặc Pap Smear hàng năm
– Người hơn 65 tuổi: Không cần thực hiện.
>>>>>Xem thêm: Những nguyên nhân chửa ngoài dạ con chúng ta cần biết
HPV là nguyên nhân hàng đầu gây nên bệnh ung thư cổ tử cung
Ung thư cổ tử cung là một trong những căn bệnh có tỷ lệ mắc bệnh cao hàng đầu ở nữ giới và là nỗi ám ảnh của nhiều người. Tuy nhiên, căn bệnh này hoàn toàn có thể phòng tránh được nếu bạn tiến hành tầm soát ung thư định kỳ. Việc phát hiện sớm các thay đổi bất thường sẽ giúp cho người bệnh được điều trị kịp thời, giảm thiểu chi phí và tăng cơ hội sống.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.