Tất cả các mẹ bầu đều được khuyến cáo nên chủ động thực hiện xét nghiệm sàng lọc trước sinh để phát hiện sớm những bất thường (nếu có) và can thiệp kịp thời. Một trong những xét nghiệm sàng lọc dị tật thai nhi mà mẹ bầu nên thực hiện là Triple Test. Vậy xét nghiệm Triple Test làm khi nào và những ai nên thực hiện? Trong bài viết bên dưới, chúng tôi sẽ giúp các mẹ bầu giải đáp thắc mắc này.
Bạn đang đọc: Xét nghiệm Triple Test làm khi nào? Những ai nên thực hiện?
1. Tìm hiểu đôi nét về xét nghiệm sàng lọc trước sinh Triple Test
Đối với các mẹ bầu, Triple Test là xét nghiệm vô cùng cần thiết, nằm trong nhóm xét nghiệm sàng lọc trước sinh, giúp tầm soát dị tật thai nhi và phát hiện nguy cơ xuất hiện dị tật bẩm sinh ở trẻ. Xét nghiệm Triple Test được thực hiện bằng mẫu máu của mẹ bầu và thường có kết quả sau 3 – 4 ngày.
Đây là xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn và hoàn toàn không gây ảnh hưởng tới sức khỏe của mẹ cũng như sự phát triển của thai nhi. Triple Test dựa vào ba chỉ số trong máu của người mẹ mang thai là hCG, AFP và Estriol để kiểm tra một số rối loạn bẩm sinh ở thai nhi. Sự thay đổi giảm hoặc tăng của bộ ba chỉ số này sẽ giúp bác sĩ dự đoán được nguy cơ xuất hiện những bất thường của thai nhi. Từ đó, bác sĩ sẽ có hướng tư vấn tốt nhất cho các mẹ bầu.
Triple Test là xét nghiệm sàng lọc trước sinh vô cùng quan trọng
2. Xét nghiệm Triple Test làm khi nào cho kết quả chính xác nhất?
Xét nghiệm Double Test được thực hiện từ 11 tuần 1 ngày đến 13 tuần 6 ngày, giúp sàng lọc nguy cơ mắc những hội chứng dị tật thường gặp như Edwards, Down, Patau. Nếu kết quả xét nghiệm Double Test cho thấy thai nhi có nguy cơ cao bị dị tật bẩm sinh thì bác sĩ sẽ thường tư vấn mẹ bầu nên thực hiện Triple Test để khẳng định lại một lần nữa kết quả của Double Test.
Vậy xét nghiệm Triple Test làm khi nào cho kết quả chính xác nhất? Theo các chuyên gia y tế, Triple Test có thể được làm từ tuần thai 14 – 18 để phát hiện nguy cơ mắc phải các hội chứng dị tật bẩm sinh thường gặp và khẳng định thai nhi có nguy cao hay không với những hội chứng mà xét nghiệm Double Test đã kết luận, phát hiện bất thường ở tủy sống, não,… Xét nghiệm Triple Test dựa trên chỉ số AFP, Estriol và hCG để xác định nguy cơ mắc dị tật bẩm sinh ở thai nhi, trong đó:
– AFP là protein được sản xuất từ bào thai.
– hCG là hormone được sản xuất bên trong nhau thai.
– Estriol là Estrogen được sản xuất từ bào thai và nhau thai.
Xét nghiệm Triple Test được thực hiện bằng cách đo hàm lượng AFP, β-hCG và Estriol không liên hợp uE3 trong máu của người mẹ mang thai. Nếu xuất hiện sự lệch bội nhiễm sắc thể thì nồng độ của những chỉ số này sẽ thay đổi trong máu mẹ. Sau đó, bác sĩ sẽ dựa vào 3 chỉ số này kết hợp với tuổi thai, tuổi mẹ,… để đánh giá thai nhi có nguy cơ cao hay thấp với những hội chứng dị tật bẩm sinh.
Tìm hiểu thêm: Cách đơn giản phòng ngừa ung thư vú
Xét nghiệm Triple Test làm khi nào để kết quả chính xác là thắc mắc của nhiều mẹ bầu
3. Những đối tượng nào nên thực hiện xét nghiệm sàng lọc trước sinh – Triple Test?
Trong trường hợp người mẹ mang thai có kết quả sàng lọc trước sinh Double Test nguy cơ thường được tư vấn nên thực hiện xét nghiệm sàng lọc trước sinh – Triple Test ở tuần thai 15 – 20. Hoặc nếu mẹ bầu chưa thực hiện bất cứ sàng lọc trước sinh nào trong những tuần thai trước thì cũng nên thực hiện Triple Test để kiểm tra tình trạng sức khỏe của thai nhi. Đặc biệt là những người mẹ mang thai thuộc nhóm nguy cơ cao sinh con mắc hội chứng dị tật bẩm sinh như sau:
– Thai phụ có tiền sử sinh con mắc hội chứng dị tật bẩm sinh.
– Những người mẹ mang thai từ 35 tuổi trở lên.
– Gia đình có tiền sử mắc các hội chứng dị tật bẩm sinh.
– Thai phụ nhiễm virus trong quá trình mang thai.
– Mẹ bầu mắc bệnh tiểu đường và phải điều trị bằng Insulin.
– Thai phụ thường xuyên sinh sống và làm việc trong môi trường nhiễm phóng xạ, hóa chất,…
>>>>>Xem thêm: Phác đồ điều trị ung thư đại trực tràng của Bộ Y tế
Tất cả các mẹ bầu đều nên làm Triple Test để đảm bảo sức khỏe tốt nhất cho mẹ bầu và thai nhi
4. Kết quả sàng lọc trước sinh – Triple Test cho biết những gì?
Kết quả xét nghiệm sàng lọc trước sinh – Triple Test được đánh giá dựa trên hàm lượng thấp hoặc cao của ba chỉ số là hCG, AFP và Estriol. Cụ thể là:
– Hàm lượng AFP cao cho thấy thai nhi có nguy cơ thiếu một phần não hoặc mắc khuyết tật ống thần kinh.
– Hàm lượng AFP thấp và lượng hCG, Estriol có sự bất thường cho thấy thai nhi có nguy cơ mắc phải Hội chứng Down hoặc Edward, cũng như những bất thường về di truyền khác.
5. Kết quả của xét nghiệm sàng lọc trước sinh Triple Test có ý nghĩa như thế nào?
Xét nghiệm sàng lọc trước sinh không thể chẩn đoán được tình trạng của thai nhi mà chỉ cho biết em bé trong bụng mẹ có nguy cơ thấp hay cao với những rối loạn di truyền. Kết quả của xét nghiệm sàng lọc trước sinh – Triple Test sẽ là cơ sở để bác sĩ tư vấn cho mẹ có cần phải làm những xét nghiệm khác hay không.
Bên cạnh đó, kết quả của xét nghiệm Triple Test còn có thể cho thấy nguy cơ mắc dị tật ống thần kinh, dị tật di truyền, thai vô sọ, cột sống chẻ đôi,… Tuy nhiên, để xác định chính xác mức độ nguy cơ dị tật của thai nhi phải kết hợp thêm những yếu tố khác. Chẳng hạn như chủng tộc, tuổi mẹ, tuổi thai, cân nặng, đơn thai hoặc đa thai,…
Trên thực tế, kết quả của xét nghiệm sàng lọc trước sinh – Triple Test chỉ mang tính chất tương đối. Bởi vì tỷ lệ dương tính giả và âm tính giả cao nên nếu kết quả sàng lọc Triple Test cho thấy trẻ có nguy cơ cao mắc hội chứng dị tật bẩm sinh, các mẹ bầu không nên quá lo lắng hoặc vội vàng chọc ối. Khi nhận được kết quả có nguy cơ cao, mẹ nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để nhận được những lời khuyên tốt nhất.
Hy vọng bài viết trên đây đã giúp các mẹ bầu giải đáp được thắc mắc: “Triple Test làm khi nào để kết quả chính xác nhất?” cũng như những thông tin liên quan đến xét nghiệm này. Tốt nhất, các mẹ nên đi khám thai định kỳ và thực hiện những xét nghiệm sàng lọc trước sinh theo đúng chỉ định của bác sĩ để phát hiện sớm các bất thường ở thai nhi. Từ đó, tìm được hướng xử trí phù hợp nhất để đảm bảo sức khỏe tốt nhất cho bản thân và thai nhi.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.