Xơ vữa động mạch vành: Chớ coi thường cơn đau ngực

Xơ vữa động mạch vành ở mức độ nhẹ có thể không có biểu hiện gì và chưa gây ảnh hưởng đến cơ thể. Khi các triệu chứng trở nên rõ ràng thì thường bệnh đã tiến triển nặng. Trong các triệu chứng của bệnh xơ vữa mạch vành, đau ngực được xem là một dấu hiệu điển hình. Một cơn đau ngực, khó thở bất thường có thể là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ tình trạng xơ vữa mạch vành tiềm ẩn nhiều năm mà bạn không hề hay biết. Cùng tìm hiểu về cơn đau ngực của bệnh lý mạch vành để sớm nhận biết và phát hiện kịp thời nhé.

Bạn đang đọc: Xơ vữa động mạch vành: Chớ coi thường cơn đau ngực

1. Xơ vữa động mạch vành là bệnh gì?

1.1 Chức năng, nhiệm vụ của động mạch vành

Tim là một cơ quan có nhiệm vụ bơm máu đi khắp cơ thể thông qua một mạng lưới các mạch máu được gọi là động mạch. Phần bên trái của tim nhận máu tươi giàu oxy từ phổi và sau đó bơm nó ra ngoài thông qua một động mạch lớn gọi là động mạch chủ. Động mạch chủ phân nhánh thành các động mạch nhỏ hơn đi đến tất cả các bộ phận của cơ thể. Các bộ phận khác nhau của cơ thể lấy oxy ra khỏi máu.

Máu nghèo oxy lúc này sẽ được trở về phía bên phải của tim thông qua mạch máu gọi là tĩnh mạch. Phía bên phải của tim bơm lượng máu cũ này đến phổi, tại đây máu lấy thêm oxy và chu kỳ bắt đầu lại như vậy.

1.2 Cơ chế gây xơ vữa động mạch vành

Trong bệnh động mạch vành có sự tắc nghẽn trong các động mạch cung cấp máu và oxy cho tim. Nguyên nhân phổ biến nhất là xơ vữa động mạch là sự tích tụ của các mảng bám bên trong thành động mạch. Sự tích tụ này làm cho bên trong các động mạch trở nên hẹp hơn và làm chậm quá trình lưu thông máu.

Sự tích tụ mảng bám có thể bắt đầu từ khi chúng ta còn trẻ. Kết hợp của các yếu tố di truyền, lối sống làm mảng bám tích tụ theo thời gian, các động mạch ngày càng hẹp. Cuối cùng, lưu lượng máu đến các bộ phận của tim bị chậm lại hoặc bị tắc nghẽn.

Lưu lượng máu đến tim kém có thể gây ra đau thắt ngực, đau tim. Các cục máu đông có nhiều khả năng hình thành trong các động mạch làm giảm lưu lượng máu, sau đó làm tắc nghẽn động mạch.

 

Xơ vữa động mạch vành: Chớ coi thường cơn đau ngực

Xơ vữa mạch vành là kết quả của sự tích tụ cholesterol trên thành mạch, gây chít hẹp lòng mạch.

 

2. Nguyên nhân xảy ra xơ vữa mạch vành

Xơ vữa mạch vành là do sự kết hợp của các yếu tố di truyền và lối sống. Đây được gọi là các yếu tố rủi ro.

2.1. Các nguyên nhân gây xơ vữa mạch vành không thay đổi được

– Tuổi tác: Khi bạn càng lớn tuổi, nguy cơ mắc bệnh tim mạch càng tăng.

– Giới tính: Nam giới trên 55 tuổi có nguy cơ mắc bệnh tim cao hơn. Phụ nữ sau khi mãn kinh, nguy cơ mắc bệnh tim tăng dần cho đến khi giống như ở nam giới.

– Di truyền: Nguy cơ mắc bệnh tim tăng lên nếu các thành viên gần gũi trong gia đình (cha mẹ, anh hoặc chị em) mắc bệnh tim trước 55 tuổi.

– Chủng tộc: Người gốc Phi hoặc châu Á có nguy cơ mắc bệnh tim cao hơn các nhóm khác.

2.2. Các nguyên nhân gây xơ vữa động mạch vành có thể kiểm soát

Một số yếu tố góp phần hình thành căn bệnh xơ vữa mạch vành chủ yếu đến từ lối sống không lành mạnh của chúng ta:

– Hút thuốc

– Béo phì, thừa cân

– Bệnh tiểu đường

– Cao huyết áp

– Tăng mỡ máu

– Ít vận động, không tập thể dục

– Mức độ căng thẳng quá mức

– Phiền muộn

Xơ vữa động mạch vành: Chớ coi thường cơn đau ngực

Yếu tố góp phần hình thành căn bệnh xơ vữa mạch vành chủ yếu đến từ lối sống không lành mạnh.

3. Triệu chứng đáng lo ngại của bệnh xơ vữa động mạch vành

Bệnh thường không có triệu chứng điển hình trong giai đoạn đầu nên rất dễ bị bỏ qua. Đau thắt ngực có thể xảy ra khi có quá nhiều mảng bám tích tụ bên trong động mạch, khiến chúng bị thu hẹp, chặn dòng máu đến cơ tim và phần còn lại của cơ thể. Đối với nhiều người, manh mối đầu tiên cho thấy họ mắc bệnh xơ vữa mạch vành là một cơn đau tim. Các triệu chứng này có thể xảy ra ngay cả khi cơ thể đang hoạt động hoặc khi nghỉ ngơi.

3.1. Triệu chứng đau tim

Các triệu chứng của cơn đau tim thông thường

– Đau ngực hoặc cảm giác nặng ở ngực

– Đau ở cánh tay, cổ hoặc hàm

– Hụt hơi

– Vã mồ hôi

– Buồn nôn

– Rối loạn nhịp tim

– Suy nhược, choáng váng, đổ mồ hôi lạnh

– Mất ý thức

Các dấu hiệu của cơn đau tim ở phụ nữ

– Mệt mỏi: Hơn 70% trường hợp mắc bệnh có dấu hiệu mệt mỏi bất thường.

– Khó ngủ : Khó ngủ, hoặc thức giấc vào ban đêm nhiều hơn bình thường, thường là do cơn đau nhức khiến bạn không thể ngủ được.

– Khó thở: Trở nên căng thẳng khi thực hiện các hoạt động cơ bản nhất, nhưng đặc biệt là khi tập thể dục.

– Khó tiêu: Cảm thấy đầy khó chịu ngay sau khi ăn, đôi khi bị đau hoặc nóng rát ở vùng bụng trên.

– Khó chịu ở ngực: Có thể giống như chứng khó tiêu.

– Lo lắng: Cảm thấy lo lắng hoặc sợ hãi mà không có lý do rõ ràng.

3.2. Triệu chứng đau ngực

Các triệu chứng thường gặp khi bị đau ngực do mạch vành xơ vữa bao gồm:

– Đau ngực: Trong khi nam giới bị đau tim thường gặp tình trạng đau ngực hoặc đau nhói ở ngực, nhiều phụ nữ cho biết họ cảm thấy áp lực, tức hoặc đau ở ngực hoặc lưng.

– Mệt mỏi: Không chỉ là cảm giác mệt mỏi, sự mệt mỏi bao trùm này khiến bạn khó làm được việc gì.

– Đột nhiên trở nên khó thở.

– Đau lan tỏa ra hàm, cánh tay, vai hoặc lan ra sau lưng.

Biến chứng xơ vữa mạch vành rất nguy hiểm. Vì vậy bất kỳ ai gặp tình trạng lên cơn đau tim, đau ngực nên đến ngay phòng cấp cứu.

Tìm hiểu thêm: Điều trị suy tim cấp đúng cách, ngăn nguy hại sức khỏe

Xơ vữa động mạch vành: Chớ coi thường cơn đau ngực

Nếu để bệnh tiến triển trở nên tồi tệ hơn, xơ vữa động mạch vành có khả năng dẫn đến một số bệnh nghiêm trọng, đe dọa tính mạng.

4. Bệnh xơ vữa mạch vành có nguy hiểm không?

Nếu để bệnh tiến triển trở nên tồi tệ hơn, xơ vữa mạch vành có khả năng dẫn đến một số bệnh nghiêm trọng, đe dọa tính mạng.

4.1 Tăng nguy cơ đau tim

Mảng xơ vữa làm hẹp các động mạch cung cấp máu cho cơ tim. Điều này có thể dẫn đến cơn đau tim, xảy ra khi động mạch vành bị tắc nghẽn hoàn toàn.

4.1 Đột quỵ

Một cục máu đông (huyết khối) có thể hình thành bên trong động mạch não đã bị thu hẹp do xơ vữa động mạch. Cục huyết khối này cắt nguồn cung cấp máu cho một phần não, gây ra đột quỵ do huyết khối.

4.5 Đau thắt ngực và nhồi máu ruột

Khi xơ vữa động mạch làm hẹp các động mạch cung cấp máu cho ruột, nó gây ra đau thắt ngực. Sự tắc nghẽn hoàn toàn, đột ngột nguồn cung cấp máu trong ruột có thể gây ra nhồi máu ruột. Nhồi máu ruột tương tự như một cơn đau tim.

4.6 Xơ vữa động mạch tứ chi

Xơ vữa động mạch có thể thu hẹp các động mạch chính cung cấp máu cho chân, đặc biệt là động mạch đùi và động mạch chân. Điều này dẫn đến chuột rút ở chân khi tập thể dục. Nếu lưu lượng máu bị tổn hại nghiêm trọng, các bộ phận của chân có thể trở nên nhợt nhạt, tím tái, cảm thấy lạnh khi chạm vào hoặc hoại thư.

4.7 Phình động mạch

Xơ vữa động mạch có thể là một yếu tố trong sự phát triển của chứng phình động mạch chủ hoặc hẹp động mạch thận (hẹp động mạch thận).

Xơ vữa động mạch vành: Chớ coi thường cơn đau ngực

>>>>>Xem thêm: Chữa trị nhồi máu cơ tim như thế nào?

Mỗi người có thể ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh bằng cách thay đổi các yếu tố nguy cơ gây bệnh.

5. Chúng ta có thể phòng tránh xơ vữa mạch vành bằng cách nào?

Mỗi người có thể ngăn ngừa nguy cơ mắc xơ vữa động mạch bằng cách thay đổi các yếu tố nguy cơ của bệnh nói trên.

– Bỏ thuốc lá vì hút thuốc lá làm hẹp mạch máu.

– Kiểm tra cholesterol thường xuyên và kiểm soát cholesterol cao.

– Thực hiện một chế độ ăn uống lành mạnh ít chất béo bão hòa, cholesterol và muối.

– Tập thể dục thường xuyên.

– Giảm cân nếu bạn thừa cân, giảm gánh nặng dư thừa đặt lên tim.

– Kiểm soát huyết áp cao. Nếu bạn chưa bao giờ được chẩn đoán mắc bệnh cao huyết áp, bạn nên kiểm tra hai năm một lần.

– Nếu bạn bị tiểu đường, bạn cần phải nỗ lực hơn nữa trong việc kiểm soát cân nặng, tập thể dục nhiều hơn, giảm mức cholesterol LDL và chất béo trung tính, và giữ huyết áp thấp hơn 140/90.

– Nếu bạn không bị bệnh tiểu đường, bạn nên kiểm tra đường huyết lúc đói vài năm một lần nếu bạn có các yếu tố nguy cơ của bệnh tiểu đường (thừa cân, huyết áp cao hoặc cholesterol cao) bắt đầu từ 45 tuổi.

Thực tế cho thấy ai cũng có nguy cơ mắc bệnh xơ vữa động mạch vành trong nhiều năm mà không có triệu chứng. Nếu cơ thể xuất hiện các dấu hiệu điển hình của bệnh đã chia sẻ trong bài viết ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức để tránh nguy cơ biến chứng nguy hiểm từ bệnh.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *