Xơ vữa mạch vành: Nguyên nhân, chẩn đoán và cách điều trị

Xơ vữa mạch vành là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây bệnh động mạch vành. Vậy đây là bệnh gì, có các nguyên nhân nào gây xơ vữa ở mạch vành, hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Bạn đang đọc: Xơ vữa mạch vành: Nguyên nhân, chẩn đoán và cách điều trị

1. Bản chất và sự nguy hiểm của xơ vữa mạch vành 

Xơ vữa mạch vành hay xơ vữa động mạch vành là hiện tượng hình thành các mảng bám trên thành động mạch vành – mạch máu chính nuôi tim, khiến thành mạch bị xơ cứng thành mạch, lòng mạch bị thu hẹp do. 

Bản chất của các mảng bám này là cholesterol, canxi và các chất dịch khác trong máu. Trong quá trình vận chuyển của dòng máu, các chất này bị lắng đọng và tích tụ tại thành mạch. Đặc biệt khi lớp mạc thành mạch yếu, các chất này càng dễ kết dính và hình thành các mảng bám trên thành mạch hơn. 

Lúc đầu, khi các mảng xơ vữa còn ít, không chiếm nhiều thiết diện lòng mạch. Đồng thời các mạch máu còn mềm mại không gây ảnh hưởng nhiều sự lưu thông của máu và hoạt động của tim. Nhưng theo thời gian, các mảng bám này lớn dần khiến lòng mạch bị thu hẹp nhiều hơn, kết hợp với hiện tượng mất tính đàn hồi của thành mạch. Điều này khiến lượng máu và oxy sụt giảm, khiến tim phải làm việc nhiều hơn, gây ra hàng loạt biến cố tim mạch nguy hiểm như suy tim, nhồi máu cơ tim,…

Xơ vữa mạch vành: Nguyên nhân, chẩn đoán và cách điều trị

Xơ vữa mạch vành là hiện tượng các mảng bám tích tụ lâu ngày trên thành mạch vành thành mạch xơ cứng, lòng mạch bị thu hẹp.

2. Các nguyên nhân gây xơ vữa

Sự dư thừa của cholesterol, canxi và các chất dịch khác trong máu cùng với sự suy yếu của lớp nội mạc là nguyên nhân gây nên tính trạng tích tụ – xơ vữa ở động mạch vành. 

Bởi vậy, các yếu tố nguy cơ làm gia tăng các yếu tố này đều trở thành nguyên nhân gây xơ vữa động mạch vành. Cụ thể đó là:

2.1. Các yếu tố gây tăng cholesterol

Rối loạn lipid

Rối loạn lipid là hiện tượng sự tăng lên của LDL-cholesterol  (cholesterol xấu) và giảm mức HDL-cholesterol (cholesterol tốt) trong máu. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây xơ vữa động mạch vành.

– Chế độ thiếu lành mạnh

Chế độ ăn đóng một vai quyết định vào sự hình thành các mảng bám trong lòng mạch. Thực đơn nhiều chất béo bão hòa, mỡ động vật thường tìm thấy trong đồ chiên rán, đồ ăn nhanh, các loại thịt mỡ, các loại sữa có chất béo…làm tăng lượng cholesterol toàn phần trong máu, thúc đẩy sự hình thành và tích tụ mảng bám. 

– Thừa cân béo phì

Các nghiên cứu cho thấy thừa cân, béo phì là nguyên nhân của hàng loạt bệnh lý, trong đó có các bệnh lý về tim mạch, và điển hình là xơ vữa động mạch vành.

– Lười vận động

Vận động thường xuyên giúp giảm cân, tăng lượng cholesterol tốt, giúp vận chuyển cholesterol từ máu về gan để chuyển hóa thành năng lượng. Lối sống tĩnh tại, lười vận động chính làm tăng nguy cơ mắc các bệnh động mạch nói chung và bệnh mạch vành nói riêng. 

Tìm hiểu thêm: Đo điện tâm đồ là gì, thực hiện ra sao?

Xơ vữa mạch vành: Nguyên nhân, chẩn đoán và cách điều trị

Rối loạn lipid là nguyên nhân hàng đầu gây xơ vữa động mạch vành

2.2. Các yếu tố gây suy yếu thành mạch – căn nguyên xơ vữa mạch vành

– Bệnh đái tháo đường

Đái tháo đường làm tổn thương các tế bào nội mạc, rối loạn chức năng nội mạc mạch máu. Khi đó, các phân tử cholesterol dễ dàng chui qua lớp nội mạc vào trong, kết hợp với tế bào bạch cầu vào trong lớp nội mạc. Các mảng xơ vữa từ đó hoặc tiến triển nhanh hơn.

– Tăng huyết áp

Áp lực trong lòng mạch đặt trên thành mạch cao làm tổn thương lớp nội mô, khiến các mảng bám hình thành dễ dàng hơn. 

– Hút thuốc lá

Các chất độc trong khói thuốc lá phá hủy lớp nội mạc thành mạch, tạo điều kiện cho sự xâm nhập và bám dính của các chất lắng đọng. Bên cạnh đó, hút thuốc lá gây tăng huyết áp, khiến nguy cơ cao hình thành các mảng xơ vữa. 

Đây đều là các yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được. Ngoài ra còn có các yếu tố không thể thay đổi bao gồm: tuổi tác, dân tộc, giới tính, tiền sử gia đình.

Việc của bạn là theo dõi sát, kiểm soát các chỉ số cơ thể và những dấu hiệu cảnh báo nhằm phát hiện sớm và thay đổi những yếu tố này một cách kịp thời. Từ đó, ngăn ngừa các bệnh lý tim mạch nguy hiểm hơn.

3. Triệu chứng của bệnh xơ vữa động mạch vành

Đau thắt ngực là triệu chứng điển hình nhất của các chứng xơ vữa động mạch vành, thường xuất hiện dưới các dạng:

3.1. Đau ngực ổn định

Cơn đau tương tự nhau trong mỗi lần xuất hiện. Đau thường chỉ xảy ra khi bệnh nhân thực hiện các hoạt động gắng sức như chơi thể thao, mang vác nặng, leo cầu thang, căng thẳng tâm lý… Cơn đau này thường sẽ giảm dần mức độ khi nghỉ ngơi hay dùng thuốc giãn mạch. 

Các biểu hiện:

– Đau hay khó chịu, đè nặng ở ngực, ngay phía dưới xương ức

Đau hàm, cổ, lưng, cánh tay

– Khó thở, buồn nôn, mệt mỏi,…

– Lo lắng, căng thẳng

3.2. Đau ngực không ổn định do xơ vữa mạch vành

Cơn đau thắt ngực không ổn định thường nặng hơn, đột ngột và dai dẳng.  Đau xuất hiện ngay cả lúc nghỉ ngơi, khi bệnh nhân bị stress, thời tiết thay đổi, thường xảy ra vào nửa đêm về sáng.

Cơn đau không liên quan đến gắng sức, thường kéo dài trên 15 phút, không giảm khi nghỉ ngơi và không đáp ứng với thuốc giãn mạch như các cơn đau thắt ngực ổn định.

Sự nứt vỡ của các mảng xơ vữa là nguyên nhân gây nên tình trạng này. Nếu các mảng xơ vữa này bị vỡ nhiều và đột ngột có thể gây tắc hoàn toàn mạch vành. Lượng máu đến cơ tim bị giảm đột ngột gây hoại tử vùng cơ tim, gây nhồi máu cơ tim.

Người bệnh có cảm giác như bị bóp chặt lấy tim, đè nén ở lồng ngực. Cơn đau có thể diễn ra trong một vài phút và lặp lại nhiều lần. Một số trường hợp nhồi máu cơ tim không có biểu hiện đau ngực, khiến người bệnh thường bỏ qua.

Xơ vữa mạch vành: Nguyên nhân, chẩn đoán và cách điều trị

>>>>>Xem thêm: Các lưu ý khi sử dụng thuốc điều trị rối loạn nhịp tim

Những cơn đau ngực thường là biểu hiện của mạch vành bị tắc nghẽn do xơ vữa

4. Chẩn đoán xơ vữa mạch vành 

Bệnh thường được chẩn đoán dựa trên cả các biểu hiện lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng bao gồm:

– Điện tâm đồ để kiểm tra có hay không sự rối loạn nhịp tim.

– Siêu âm tim để kiểm tra sự rối loạn vận động, đánh giá chức năng tâm thất trái, các bệnh lý tổn thương van tim giúp phân biệt với các bệnh khác.

– Chụp mạch vành bằng CT hoặc MRI để xác định chính xác phần động mạch vành bị hẹp, tắc.

– Xét nghiệm máu có thể được dùng trong một số trường hợp.

5. Điều trị xơ vữa động mạch vành

Một số loại thuốc có thể giúp cải thiện tình trạng xơ vữa ở động mạch vành. Đó là:

– Thuốc giảm cholesterol: statin, axit fibric
– Thuốc kháng đông máu: aspirin
– Thuốc chẹn beta, thuốc lợi tiểu giúp giảm huyết áp
– Thuốc ức chế men chuyển giúp ngăn ngừa hẹp động mạch

Lưu ý, đây chỉ là các loại thuốc thường dùng và mang tính chất tham khảo. Trong từng trường hợp cụ thể mà bệnh nhân sẽ được bác sĩ kê đơn phù hợp để vừa có thể cải thiện bệnh, vừa tránh tác dụng phụ của thuốc, đặc biệt đối với những bệnh nhân có bệnh nền. Trong những trường hợp đặc biệt nghiêm trọng, bệnh nhân có thể được chỉ định các phương pháp điều trị khác, giúp loại bỏ các mảng bám, cải thiện tắc nghẽn mạch vành.

Tóm lại, đối với các bệnh nhân bị xơ vữa mạch vành, sự chủ động thăm khám và thay đổi lối sống là rất quan trọng giúp điều trị bệnh hiệu quả, ngăn ngừa những biến chứng nguy hiểm. Đừng chủ quan trước những triệu chứng của bệnh này, như vậy mới có thể phát hiện sớm và điều trị bệnh kịp thời.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *