Việc xử lý vết thương phần mềm chớ nên thực hiện qua loa, bởi điều này tiềm ẩn rất nhiều nguy cơ: shock kéo dài do người bệnh bị mất máu quá nhiều, nhiễm trùng, hoại tử, đặc biệt là nếu vết thương phần mềm bị nhiễm vi khuẩn uốn ván thì người bệnh có thể tử vong nhanh chóng. Cùng tìm hiểu bài viết dưới đây để hiểu hơn về vết thương phần mềm và cách xử trí đúng.
Bạn đang đọc: Xử lý vết thương phần mềm không khéo coi chừng mất mạng
1. Nhận diện vết thương phần mềm
Vết thương phần mềm gồm hai loại, đó là: vết thương hở và vết thương kín.
– Vết thương hở bao gồm các vết cắt, vết rách, vết thủng, vết trầy xước.
– Vết thương kín bao gồm các vết bầm tím, tụ máu, bong gân.
Những biểu hiện thường gặp khi bị chấn thương phần mềm đó là:
– Đau đớn tại vùng bị thương
– Sưng tấy
– Chảy máu
– Màu da thay đổi (xanh tím, đỏ)
– Hạn chế vận động
2. Các nguyên tắc cơ bản khi xử lý vết thương phần mềm
2.1 Rửa sạch vết thương
Đây là bước đầu tiên và cực kỳ quan trọng trong việc xử lý vết thương phần mềm. Việc rửa sạch vết thương sẽ giúp loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và các mảnh vụn (dị vật) ra khỏi vết thương.
Bạn hãy dùng nước sạch có thể kết hợp với xà phòng nhẹ để rửa vết thương hoặc có thể dùng nước muối sinh lý để rửa vết thương. Cần lưu ý nguyên tắc khi rửa vết thương là phải lau rửa từ trong ra ngoài để không mang vi khuẩn vào vết thương, tuyệt đối không được rửa từ ngoài vào trong. Tốt nhất trước khi lau vùng tổn thương bạn nên làm sạch vùng lân cận vùng tổn thương, sau đó dùng bông gạc sạch có tẩm nước muối sinh lý lau từ vùng tổn thương rộng ra bên ngoài, tránh lau ngược lại.
2.2 Ngăn ngừa nhiễm trùng
Sau khi rửa sạch vết thương, cần bôi thuốc sát trùng như betadine hoặc dung dịch iodine. Điều này giúp tiêu diệt vi khuẩn còn sót lại và ngăn ngừa nguy cơ nhiễm trùng.
2.3 Băng bó vết thương đúng cách khi xử lý vết thương phần mềm
Hãy dùng băng gạc sạch để băng bó vết thương. Băng bó không chỉ giúp bảo vệ vết thương khỏi bụi bẩn và vi khuẩn mà còn giúp giảm sưng và hạn chế cử động tại vùng bị thương. Tuy nhiên, cần chú ý không băng quá chặt để tránh làm cản trở lưu thông máu khiến vết thương sưng nề gây đau đớn cho người bệnh hoặc vùng bị tổn thương bị hoại tử do thiếu máu nuôi.
2.4 Theo dõi và thay băng
Vết thương cần được theo dõi hàng ngày để phát hiện sớm các dấu hiệu nhiễm trùng như sưng đỏ, đau nhức, chảy mủ hoặc sốt. Cần thay băng hàng ngày hoặc khi băng khi bị ướt hoặc bẩn để tránh nguy cơ nhiễm trùng.
Nếu được xử trí đúng cách, vết thương phần mềm sẽ mau lành và không để lại biến chứng nguy hiểm.
3. Các biến chứng nguy hiểm nếu xử lý vết thương không đúng
3.1 Nhiễm trùng
Nhiễm trùng là biến chứng phổ biến nhất khi xử lý vết thương phần mềm không đúng cách. Vi khuẩn có thể xâm nhập vào vết thương, gây viêm nhiễm, tạo mủ và thậm chí lan rộng vào máu gây nhiễm trùng huyết. Đặc biệt, vết thương hở trong chấn thương phần mềm có thể tạo điều kiện cho trực khuẩn uốn ván xâm nhập và gây nguy hiểm đến tính mạng của người bệnh.
3.2 Hoại tử
Nếu vết thương không được xử lý kịp thời và đúng cách, mô tại vùng bị thương có thể bị hoại tử. Hoại tử là tình trạng mô chết do thiếu máu cung cấp, và nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến phải cắt bỏ phần cơ thể bị tổn thương.
3.3 Sốc nhiễm khuẩn
Sốc nhiễm khuẩn xảy ra khi vi khuẩn từ vết thương lan rộng vào máu, gây phản ứng toàn thân. Đây là một tình trạng rất nguy hiểm và cần được cấp cứu ngay lập tức.
Tìm hiểu thêm: Từ A-Z về hoạt động khám sức khỏe tổng quát cho trẻ em
Nếu không được xử trí đúng cách, vết thương phần mềm có thể bị nhiễm trùng lan rộng, thậm chí hoại tử, sốc nhiễm khuẩn đe dọa đến tính mạng người bệnh.
4. Các bước xử lý cụ thể cho từng loại vết thương
4.1 Vết cắn, vết rách
Rửa sạch vết thương: Sử dụng nước sạch và xà phòng nhẹ, hoặc nước muối sinh lý.
Bôi thuốc sát trùng: Betadine hoặc dung dịch iodine.
Băng bó: Sử dụng băng gạc sạch, không băng quá chặt.
Theo dõi: Thay băng hàng ngày, theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng.
4.2 Xử lý vết thương phần mềm bị thủng
Rửa sạch vết thương: Sử dụng nước sạch và xà phòng nhẹ, hoặc nước muối sinh lý.
Bôi thuốc sát trùng: Betadine hoặc dung dịch iodine.
Băng bó: Sử dụng băng gạc sạch, không băng quá chặt.
Đi khám bác sĩ: Vết thủng sâu có thể gây tổn thương đến các cơ quan nội tạng, cần đi khám bác sĩ ngay.
4.3 Vết bầm tím, tụ máu
Chườm lạnh: Sử dụng túi đá hoặc khăn lạnh chườm lên vùng bị thương trong 20 phút, lặp lại sau mỗi 1 giờ.
Nghỉ ngơi: Khi bị chấn thương phần mềm người bệnh cần hạn chế vận động, vùng bị tổn thương cần bất động để tránh chảy máu hoặc tổn thương nặng thêm.
Theo dõi: Nếu sưng đau không giảm sau 48 giờ, hoặc có dấu hiệu bầm tím lan rộng, cần đi khám bác sĩ.
>>>>>Xem thêm: Bệnh thoát vị bẹn: nguyên nhân, triệu chứng và điều trị
Khi bị chấn thương phần mềm bạn cũng không nên chủ quan, hãy đến cơ sở y tế uy tín để được xử trí kịp thời và hiệu quả giúp vết thương mau lành, hạn chế tối đa các biến chứng có thể xảy ra.
5. Những lưu ý khi xử lý vết thương
Không sử dụng các chất không rõ nguồn gốc để bôi lên vết thương: Những chất này có thể gây kích ứng hoặc nhiễm trùng nặng hơn.
Không tự ý sử dụng kháng sinh: Việc sử dụng kháng sinh cần có chỉ định của bác sĩ để tránh tình trạng kháng thuốc.
Luôn giữ vết thương sạch và khô: Điều này giúp ngăn ngừa nhiễm trùng và giúp vết thương mau lành.
Đi khám bác sĩ khi cần thiết: Nếu vết thương sâu, chảy máu không ngừng, hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng, cần đi khám bác sĩ ngay.
Vết thương phần mềm tưởng chừng như đơn giản nhưng nếu thực hiện không đúng cách có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng. Việc nhận diện đúng và xử trí đúng là điều vô cùng quan trọng. Vì vậy bạn hãy luôn tuân thủ các nguyên tắc cơ bản như: rửa sạch vết thương, ngăn ngừa nhiễm trùng, băng bó đúng cách và theo dõi tình trạng vết thương, nếu không khả quan hãy đến gặp bác sĩ ngay để được chẩn đoán và điều trị hiệu quả.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.