Bướu tuyến giáp là một dạng rối loạn tuyến giáp phổ biến, thường xuất hiện ở phụ nữ. Đây là một bệnh lành tính, tuy nhiên, để ngăn chặn những biến chứng tiềm ẩn, việc phát hiện và điều trị sớm là vô cùng quan trọng.
Bạn đang đọc: Bướu tuyến giáp: Dấu hiệu và cách chẩn đoán
1. Bướu tuyến giáp có mấy độ?
Bướu tuyến giáp là tình trạng phì đại bất thường của tuyến giáp, khiến cho bướu này có kích thước lớn hơn so với bình thường. Có những trường hợp bướu giáp không chỉ đơn thuần là sự phì đại về kích thước mà còn ảnh hưởng đến chức năng hoạt động của tuyến giáp.
Các độ phì đại của bướu giáp:
– Độ 0: Bướu nhỏ không thể sờ thấy và không nhìn thấy được trong tư thế bình thường.
– Độ 1: Bướu sờ thấy khi chạm nhưng không thể nhìn thấy được khi ở trong tư thế bình thường.
– Độ 2: Cổ có kích thước to ra, bướu tuyến giáp trở nên dễ nhìn thấy và sờ thấy.
Bướu tuyến giáp có nhiều độ
2. Nguyên nhân gây bướu tuyến giáp
2.1. Thiếu I- ốt
Iốt là một khoáng chất cực kỳ quan trọng cho sự hoạt động bình thường của tuyến giáp. Tuyến giáp sử dụng iốt để sản xuất hai hormone quan trọng là thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3), những hormone này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng năng lượng, tăng trưởng, và phát triển của cơ thể. Thiếu hụt I- ốt kéo dài có thể dẫn đến tình trạng bướu giáp.
2.2. Bệnh Graves
Sự sản xuất quá mức hormone tuyến giáp có thể gây bướu cổ đôi – bệnh Graves. Các kháng thể hệ miễn dịch tấn công tuyến giáp, kích thích sự phì đại.
2.3. Bướu tuyến giáp nhiều nhân
Là sự phát triển nốt sần chứa chất lỏng hoặc khối u rắn ở cả hai bên tuyến giáp.
2.4. Bệnh Hashimoto
Rối loạn tự miễn tấn công tuyến giáp, gây tổn thương và ít sản xuất hormone. Tình trạng này kích thích tuyến giáp phì đại.
2.5. Nốt tuyến giáp đơn lẻ
Phát triển một nốt đơn, thường là bệnh lành tính và ít gây nguy cơ ung thư.
2.6. Khối u ác tính tuyến giáp
Ít phổ biến hơn, nhưng là nguyên nhân của bướu tuyến giáp và có nguy cơ ung thư.
2.7. Mang thai
Quá trình mang thai tạo ra hormone HCG, có thể làm tăng kích thước tuyến giáp.
2.8. Viêm giáp
Viêm nhiễm tuyến giáp làm tăng sản xuất hormone hoặc giảm thiểu thyroxin.
3. Dấu hiệu gây bệnh
Không phải tất cả những người mắc bệnh bướu giáp đều trải qua triệu chứng, nhưng khi những dấu hiệu này xuất hiện, chúng có thể là biểu hiện của tình trạng sức khỏe đang diễn ra:
3.1. Sưng bên dưới cổ là triệu chứng của bướu tuyến giáp
Cổ bên dưới sưng lên, có thể dễ nhận thấy khi cạo râu hoặc trang điểm. Sưng có thể gây áp lực và tạo ra sự không thoải mái.
3.2. Cảm giác cổ họng bị siết chặt
Người bệnh có thể trải qua cảm giác cổ họng bị siết chặt, như một áp lực không mong muốn từ bên trong.
3.3. Khàn tiếng
Triệu chứng khàn tiếng có thể xuất hiện do áp lực của sự phì đại tuyến giáp lên các cơ quan xung quanh.
3.4. Ho nhiều
Bướu giáp có thể kích thích reflex hoặc tạo ra một cảm giác không thoải mái trong họng, dẫn đến tình trạng ho nhiều hơn bình thường.
Tìm hiểu thêm: Sự thật cần biết về bệnh tiểu đường
Ho nhiều là triệu chứng của bệnh
3.5. Khó thở
Với bướu giáp lớn, áp lực lên các cơ quan xung quanh có thể gây khó thở và cảm giác nặng nề ở vùng cổ.
3.6. Khó nuốt
Sự phì đại của tuyến giáp có thể tạo ra cảm giác khó nuốt, đặc biệt là khi ăn uống hoặc nuốt nước.
Những triệu chứng trên đây không nhất thiết xuất hiện cùng một lúc và có thể biến đổi tùy thuộc vào mức độ phì đại và vị trí của bướu giáp. Việc theo dõi sự thay đổi trong cơ thể và đều đặn kiểm tra sức khỏe với bác sĩ là quan trọng để phát hiện và điều trị bệnh bướu giáp kịp thời.
4. Biến chứng của bướu tuyến giáp
4.1. Đường thở bị đè ép kéo dài gây suy hô hấp mạn tính
Bướu giáp kích thước lớn có thể gây chèn ép đường thở, dẫn đến suy hô hấp mạn tính.
4.2. Suy dinh dưỡng, sụt cân
Bướu tuyến giáp gây khó khăn trong việc nuốt, dẫn đến suy dinh dưỡng và sụt cân.
4.3. Ho mạn tính
Kích thích đường thở, gây ho mạn tính, làm ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
3.4. Sặc
Bướu giáp làm tăng nguy cơ trào ngược thức ăn, gây sặc và ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.
4.5. Khàn tiếng
Bướu giáp có thể làm tổn thương dây thần kinh thanh quản, gây khàn tiếng.
4.6. Ngưng thở khi ngủ
Bướu giáp gây nguy cơ ngưng thở khi ngủ tăng cao, gây ảnh hưởng đến giấc ngủ và sức khỏe tổng thể.
Việc nhận diện và xử lý các biến chứng của bướu giáp càng sớm càng quan trọng để ngăn chặn các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Cần tham khảo với bác sĩ để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và đảm bảo theo dõi định kỳ tình trạng sức khỏe.
>>>>>Xem thêm: Niêm mạc tử cung dày là báo hiệu gì?
Bệnh có thể gây ngưng thở khi ngủ
5. Cách chẩn đoán
Khi xuất hiện dấu hiệu nghi ngờ về bướu tuyến giáp, việc chẩn đoán đúng và kịp thời là quan trọng để ngăn chặn và điều trị bệnh, những phương pháp chẩn đoán này cần được thực hiện bởi đội ngũ bác sĩ có chuyên môn, tham khảo các phương pháp sau:
5.1. Thăm khám lâm sàng
Bác sĩ thực hiện thăm khám để đánh giá kích thước, hình thái và vị trí của tuyến giáp. Thông qua việc kiểm tra cảm giác và áp lực tuyến giáp, bác sĩ có thể nhận biết các biểu hiện của bướu giáp.
5.2. Xét nghiệm máu
Kiểm tra lượng hormone tuyến giáp trong máu, đặc biệt là hormone TSH (Thyroid Stimulating Hormone), T4 và T3. Các biến đổi trong mức hormone có thể là dấu hiệu của bướu tuyến giáp.
5.3. Siêu âm tuyến giáp
Sử dụng siêu âm để xem kích thước, hình thái, và cấu trúc của tuyến giáp. Phương pháp này giúp bác sĩ đánh giá mức độ phì đại và xác định vị trí của bướu.
5.4. Chụp xạ hình tuyến giáp
Sử dụng các phương pháp như chụp cắt lớp CT hoặc MRI để cung cấp hình ảnh chi tiết về tuyến giáp. Điều này hỗ trợ chẩn đoán ung thư tuyến giáp và đánh giá rõ ràng vị trí của bướu.
5.5. Sinh thiết
Trong trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể thực hiện sinh thiết, lấy mẫu mô hoặc dịch từ tuyến giáp để xác nhận tính lành tính hoặc ác tính của bướu.
Dựa trên kết quả của các phương pháp chẩn đoán, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Điều trị có thể bao gồm việc sử dụng thuốc, can thiệp phẫu thuật để loại bỏ bướu, đốt sóng cao tần RFA hoặc điều trị bằng I- ốt. Quá trình điều trị sẽ tùy thuộc vào nguyên nhân và tính chất của bướu tuyến giáp, nhằm kiểm soát triệu chứng và giữ cho tình trạng sức khỏe của người bệnh ổn định.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.