Ung thư phổi (UTP) là một trong những căn bệnh ung thư phổ biến không chỉ ở Việt Nam mà còn trên thế giới. Với số lượng người mắc đang tăng lên, UTP là nguyên nhân gây ra hàng nghìn ca tử vong mỗi năm. Hãy cùng tìm hiểu những thông tin quan trọng cần biết về căn bệnh này trong bài viết dưới đây.
Bạn đang đọc: Ung thư phổi: Dấu hiệu, nguyên nhân và hướng điều trị
1. Dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân dẫn đến ung thư phổi
1.1. Nhận biết dấu hiệu của ung thư phổi
Ung thư phổi có thể không gây ra các triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, khiến việc phát hiện sớm trở nên khó khăn. Tuy nhiên, một số dấu hiệu có thể xuất hiện khi UTP phát triển bao gồm:
– Ho kéo dài hoặc biến chứng: Ho kéo dài, đặc biệt là ho có đờm có thể là một dấu hiệu sớm của UTP. Ho có thể đi kèm với máu hoặc đờm màu nâu, đen.
– Khó thở: Cảm giác khó thở, ngực căng khi không có bất kỳ vận động nào.
– Đau ngực: Đau hoặc cảm giác nặng ở ngực, có thể lan ra vai và lưng.
– Sụt cân không rõ nguyên nhân: Giảm cân nặng không có lý do rõ ràng hoặc suy giảm sức khỏe không giải thích được.
– Mệt mỏi và yếu đuối: Cảm giác mệt mỏi không có lý do, sức khỏe suy giảm mặc dù không có hoạt động vận động nhiều.
– Thay đổi khác: Có thể bao gồm nhiệt độ cơ thể tăng, tiếng thở kèm sát âm, hoặc tiêu chảy.
Một trong những dấu hiệu dễ nhận biết là ho không thuyên giảm mặc dù đã sử dụng thuốc
1.2. Ung thư phổi xuất hiện do nguyên nhân nào?
Ung thư phổi xuất hiện do một số nguyên nhân đa dạng, song chủ yếu liên quan đến hút thuốc lá và các tác động từ môi trường:
– Hút thuốc lá: Đây được cho là nguyên nhân chính gây UTP. Thuốc lá chứa các hóa chất độc hại, gồm nicotine và các chất gây ung thư khác, khiến tế bào trong phổi dễ dàng biến đổi và phát triển thành ung thư.
– Tiếp xúc với hóa chất độc hại: Các hóa chất có trong môi trường làm việc như asbest, radon, khói hàn, cũng như các chất gây ô nhiễm không khí có thể tăng nguy cơ phát triển UTP.
– Gia đình có tiền sử UTP: Yếu tố di truyền cũng có thể đóng vai trò trong nguy cơ mắc UTP. Nếu có thành viên trong gia đình mắc bệnh này, nguy cơ mắc UTP có thể tăng lên.
– Tiếp xúc với khói thuốc lá từ người khác: Người không hút thuốc nhưng tiếp xúc với khói thuốc lá từ người khác (hút thuốc xung quanh) cũng có thể tăng nguy cơ mắc bệnh này.
– Tiếp xúc với ô nhiễm không khí: Sống trong môi trường ô nhiễm, với không khí ô nhiễm bụi mịn, khói xe cộ cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc UTP.
– Các yếu tố khác: Có một số yếu tố khác như uống nhiều rượu, tiếp xúc với thuốc trừ sâu, tiếp xúc với bức xạ cũng có thể tăng nguy cơ mắc UTP. Mặc dù tác động của chúng không phổ biến nhưng vẫn đáng quan tâm.
Việc phòng ngừa UTP thường tập trung vào việc loại bỏ hoặc giảm thiểu tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ này. Đồng thời, bạn cần duy trì một lối sống lành mạnh và thường xuyên kiểm tra sức khỏe để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
Tìm hiểu thêm: Những điều cần biết về u xơ tử cung và thai nghén
Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc ung thư phổi lên gấp 20 lần
2. Tầm soát phát hiện sớm ung thư phổi qua những phương pháp nào?
Tầm soát UTP là việc sử dụng các phương pháp thăm khám để tìm ra bệnh ở những người mắc bệnh không có triệu chứng. Tầm soát UTP có thể giúp phát hiện sớm UTP, khi bệnh còn ở giai đoạn sớm và có khả năng điều trị thành công cao hơn.
Các phương pháp tầm soát ung thư phổi hiện nay bao gồm:
– Chụp X-quang phổi: Đây là phương pháp tầm soát UTP phổ biến khi sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh của phổi. Nếu có khối u trong phổi, khối u có thể xuất hiện trên hình ảnh X-quang dưới dạng các vùng tối hoặc sáng.
– Chụp CT phổi liều thấp (LDCT): Chụp CT phổi liều thấp sử dụng lượng bức xạ thấp hơn so với chụp CT phổi thông thường. Chụp CT phổi liều thấp có độ nhạy cao hơn chụp X-quang phổi trong việc phát hiện các khối u nhỏ.
– Nội soi phế quản: Nội soi phế quản là thủ thuật sử dụng một ống mềm có gắn camera để đưa vào đường thở. Bác sĩ có thể sử dụng nội soi phế quản nhằm thu thập các mẫu mô từ phổi, kiểm tra xem có tế bào ung thư hay không.
– Xét nghiệm tế bào đờm: Xét nghiệm tế bào đờm là thủ thuật sử dụng một dụng cụ để lấy mẫu đờm từ đường thở. Bác sĩ có thể sử dụng xét nghiệm tế bào đờm để kiểm tra xem có tế bào ung thư hay không.
– Sinh thiết phổi: Sinh thiết phổi là thủ thuật lấy một mẫu mô từ phổi để kiểm tra xem có tế bào ung thư hay không. Phương pháp này có thể được thực hiện bằng cách nội soi phế quản hoặc chọc hút kim nhỏ dưới hướng dẫn của X-quang.
3. Điều trị ung thư phổi
Các phương pháp điều trị ung thư phổi phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, loại UTP, tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Một số phương pháp được áp dụng nhằm điều trị thường được sử dụng bao gồm:
– Phương pháp phẫu thuật: Là phương pháp điều trị phổ biến nhất đối với UTP giai đoạn sớm. Phẫu thuật được sử dụng để loại bỏ khối u và một số mô lành xung quanh.
– Hóa trị: Là phương pháp sử dụng thuốc đặc hiệu để tiêu diệt các tế bào ung thư. Hóa trị có thể được sử dụng trước phương pháp phẫu thuật nhằm thu nhỏ khối u, sau phẫu thuật để ngăn ngừa tái phát hoặc kết hợp với xạ trị để điều trị UTP giai đoạn muộn.
– Xạ trị: Là liệu pháp sử dụng tia X để tiêu diệt các tế bào ung thư. Xạ trị cũng có thể được sử dụng trước phẫu thuật để thu nhỏ khối u hoặc sau phẫu thuật để ngăn ngừa ung thư tái phát, có thể kết hợp với hóa trị để điều trị UTP giai đoạn muộn.
– Liệu pháp nhắm trúng đích: Sử dụng các loại thuốc để nhắm trúng các tế bào ung thư, ngăn chặn chúng phát triển và di căn. Liệu pháp nhắm trúng đích thường được sử dụng để điều trị UTP giai đoạn muộn.
– Liệu pháp miễn dịch: Là phương pháp nhằm tác động vào hệ miễn dịch của cơ thể để chống lại tế bào ung thư. Liệu pháp này thường được sử dụng để điều trị UTP giai đoạn muộn.
>>>>>Xem thêm: Bị sốt xuất huyết rồi có bị lại nữa không?
Phẫu thuật thường được áp dụng khi khối u còn ở giai đoạn sớm, chưa di căn
Trong thời đại kinh tế phát triển, chúng ta ngày càng tiếp xúc nhiều hơn với những tác nhân gây ung thư phổi. Điều này dẫn đến dù muốn hay không thì khả năng mắc UTP của người dân vẫn không ngừng tăng lên. Do đó, hãy bảo vệ phổi cũng như sức khỏe bản thân bằng những thói quen lành mạnh. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ tới Thu Cúc TCI để được giải đáp tận tình!
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.