Viêm tủy chân răng – Nhận biết và điều trị đúng cách

Viêm tủy chân răng được cảnh báo với triệu chứng đau nhức cùng nguy cơ biến chứng nguy hiểm đến chức năng răng, thẩm mỹ và sức khỏe nói chung. Vậy, làm thế nào để nhận biết bệnh lý này, làm thế nào để điều trị nhanh và chính xác? Đừng bỏ qua bài viết dưới đây của TCI nếu bạn đang quan tâm đến sức khỏe răng miệng của bản thân cũng như tìm cách phòng ngừa với chứng viêm tủy vùng chân răng phù hợp.

Bạn đang đọc: Viêm tủy chân răng – Nhận biết và điều trị đúng cách

1. Tìm hiểu, nhận biết viêm tủy vùng chân răng

1.1. Định nghĩa

Tủy răng là phần mô mềm nằm bên trong răng, được bao bọc bởi ngà răng và men răng. Tủy răng chứa dây thần kinh và mạch máu, với vai trò quan trọng:

– Nuôi dưỡng răng: Cung cấp dưỡng chất và oxy cho các tế bào trong ngà răng và men răng, giúp răng phát triển và duy trì sức khỏe.

– Cảm nhận kích thích: Nhận biết các kích thích như nóng, lạnh, ngọt, chua,… truyền tín hiệu đến não bộ thông qua dây thần kinh.

Viêm tủy chân răng – Nhận biết và điều trị đúng cách

Mô hình răng

Viêm tủy chân răng là tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở tủy chân răng. Thông thường, khi nói đến viêm tủy vùng chân răng, người ta cũng quy ước đây là viêm tủy răng. Hiện tượng này thường bắt nguồn do:

– Sâu răng không được điều trị: Vi khuẩn từ lỗ sâu tấn công vào tủy răng dẫn đến viêm nhiễm.

– Chấn thương: Răng bị va đập mạnh, gãy nứt có thể làm tổn thương tủy răng.

– Mòn răng: Lớp men răng và ngà răng bị mòn đi, lộ ra tủy răng khiến tủy dễ bị kích ứng và viêm nhiễm.

– Lột tẩy răng quá mức: Lột tẩy răng quá nhiều có thể làm mòn men răng và ngà răng, dễ dẫn đến viêm tủy ngà răng và lây nhiễm vùng tủy chân răng.

– Các yếu tố khác: Nhiễm trùng xoang, bệnh nha chu, hở cổ răng,…

1.2. Nhận biết tình trạng viêm tủy chân răng

Viêm tủy vùng chân răng có thể được nhận biết qua các triệu chứng như:

– Đau nhức răng: Đau nhức dữ dội, có thể lan ra má, tai, thái dương. Cơn đau có thể kéo dài liên tục hoặc từng đợt, đặc biệt nhức hơn về đêm.
– Nhạy cảm răng: Răng nhạy cảm với thức ăn nóng, lạnh, ngọt, chua,…
– Sưng nướu: Nướu xung quanh răng bị sưng đỏ, có thể chảy máu khi đánh răng.
– Sốt: nếu nhiễm trùng nặng.
– Hôi miệng: Do vi khuẩn sinh sôi nảy nở trong tủy răng bị viêm.
Tùy từng giai đoạn, các triệu chứng này sẽ có mức độ khác nhau và có xu hướng tăng độ khó chịu hơn ở giai đoạn muộn.

1.3. Những nguy hiểm cần đề phòng từ viêm tủy chân răng

Viêm tủy răng nói chung thường không thể tự phục hồi. Bên cạnh đó, bệnh lý này cũng chứa nhiều nguy cơ tiềm ẩn như:

– Viêm lợi, viêm nha chu
– Mất răng: Nếu không được điều trị kịp thời, người bệnh có thể gặp biến chứng chết tủy, hoại tử tủy và dần mất răng hoàn toàn.
– Nhiễm trùng: Viêm tủy không được điều trị có thể lan rộng sang các mô xung quanh như xương ổ răng, gây ra các biến chứng nguy hiểm như áp xe xương ổ răng, viêm mô lỏng hàm mặt,…
– Ảnh hưởng đến sức khỏe: Nhiễm trùng nặng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể, gây ra các triệu chứng như sốt, mệt mỏi, sưng hạch bạch huyết,…

Trước những nguy cơ này, các bác sĩ TCI khuyến cáo: khi nghi ngờ bệnh hoặc có những dấu hiệu bất thường răng miệng, cần sớm đến các cơ sở tai mũi họng uy tín để được thăm khám, kiểm soát, điều trị kịp thời, tránh để viêm tủy răng không kiểm soát cũng như đưa đến các biến chứng nguy hiểm.

Tìm hiểu thêm: Tình trạng viêm nướu tụt lợi: Nguyên nhân và điều trị

Viêm tủy chân răng – Nhận biết và điều trị đúng cách

Thăm khám để sớm điều trị, tránh các biến chứng từ chân răng bị viêm tủy

2. Điều trị đúng cách, kịp thời với tủy chân răng viêm

Dựa theo từng trường hợp: mức độ bệnh, sức khỏe răng, thể trạng người bệnh, các yếu tố liên quan,… mà việc điều trị viêm nhiễm tủy chân răng có thể được chỉ định theo các phương pháp khác nhau.

2.1. Điều trị nội khoa

Điều trị nội nha là phương pháp điều trị phổ biến nhất cho viêm nhiễm tủy chân răng, bao gồm các bước sau:

– Chẩn đoán: Bác sĩ nha khoa sẽ sử dụng các phương pháp chẩn đoán như chụp X-quang, khám lâm sàng để xác định tình trạng viêm.
– Gây tê: vệ sinh răng miệng và dùng thuốc tê để làm tê vùng cần điều trị.
– Đặt đế cao su: nhằm giảm nguy cơ nhiễm trùng khi thao tác.
– Loại bỏ viêm nhiễm: Sau gây tê, bác sẽ sử dụng dụng cụ chuyên dụng để loại bỏ tủy chân răng bị viêm nhiễm qua đường ống tủy.
– Làm sạch và định hình ống tủy: Bác sĩ nha khoa sẽ làm sạch và định hình ống tủy để đảm bảo loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn.
– Obturation (lấp ống tủy): Bác sĩ nha khoa sẽ sử dụng vật liệu trám chuyên dụng để lấp ống tủy, ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập.
– Phục hồi răng: Bác sĩ nha khoa sẽ trám hoặc bọc mão răng để bảo vệ răng và đảm bảo chức năng ăn nhai.
Ngoài ra, bác sĩ có thể kê đơn thuốc giảm đau, kháng sinh để giảm đau và chống nhiễm trùng.

Viêm tủy chân răng – Nhận biết và điều trị đúng cách

>>>>>Xem thêm: Niềng răng có hại không? những mặt hạn chế khi niềng răng

Hình thức lấy tủy răng

2.2. Trị liệu tủy

Phương pháp trị liệu tủy này áp dụng cho các trường hợp tủy chân răng bị thương tổn nhẹ. Khi đó, nha sĩ sẽ loại bỏ phần tủy bị viêm và bảo tồn phần tủy còn khỏe mạnh.

3. Lưu ý về điều trị

– Khi có các triệu chứng tủy răng bị viêm, cần đi khám nha sĩ ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
– Việc tự ý điều trị tại nhà có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm.
– Chăm sóc răng miệng kỹ lưỡng là cách tốt nhất để phòng ngừa tủy chân răng bị viêm nhiễm.
– Sau điều trị, cần chú ý: Ăn uống nhẹ nhàng với các đồ ăn dễ tiêu hóa, hạn chế sử dụng bên răng điều trị, dùng thuốc và vệ sinh răng miệng theo hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ.
– Khám nha định kỳ để kiểm soát tình hình tủy vùng chân răng bệnh cũng như các vấn đề răng miệng khác.

Nhìn chung, viêm tủy chân răng là bệnh lý rất dễ xảy ra trong đời sống và ẩn chứa nhiều nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng cũng như toàn cơ thể. Trước bệnh lý này, người bệnh cần sớm đến các cơ sở y tế để thăm khám, chẩn đoán đúng bệnh và điều trị phù hợp. Đặc biệt, cần nâng cao tinh thần cảnh giác bệnh, khám nha khoa định kỳ 6 tháng để phòng và kiểm soát các vấn đề bệnh lý cũng như giảm thiểu tối đa những vấn đề sức khỏe răng miệng cho bản thân mình.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *