Câu chuyện về bệnh đậu mùa, từ “chủng đậu” sang vắc xin

Đưa vi khuẩn vào cơ thể để tạo miễn dịch – ý tưởng chính từ việc tiêm chủng – dường như có vẻ là một ý tưởng hiện đại, nhưng thực tế nó đã trải qua hàng thế kỷ. Lịch sử thú vị của bệnh đậu mùa đã tiết lộ khoảng thời gian áp dụng ý tưởng tuyệt vời này.

Câu chuyện về bệnh đậu mùa, từ “chủng đậu” sang vắc xin
Câu chuyện về bệnh đậu mùa, từ “chủng đậu” sang vắc xin

Thời cổ đại và các phương pháp hiện đại

Trong thế kỷ 12 ở Trung Quốc, người ta nhận thấy rằng trẻ em sống sót sau khi bị bệnh đậu mùa không bao giờ bị tái phát. Từ đó, họ đã đưa ra ý tưởng là cho trẻ em hít phải một loại bột làm từ bệnh đậu mùa để gây bệnh ở tình trạng nhẹ, từ đó cơ thể sẽ tạo ra miễn dịch chống lại bệnh nặng đáng sợ.

Kỹ thuật này, được gọi là chủng đậu, lan rộng khắp Châu Á và cũng được thực hiện ở Châu Phi. Phương pháp này thay đổi từ vùng này sang vùng khác – người Ba Tư thì nuốt bột, trong khi người Thổ Nhĩ Kỳ và người Bắc Phi cọ xát vào vết xước trên da – nhưng khái niệm cũng giống nhau.

Tại sao người ta lại muốn được bảo vệ khỏi bệnh đậu mùa?

Bệnh đậu mùa là một bệnh truyền nhiễm đã 30% bệnh nhân bị tử vong và để lại di chứng cho những người sống sót. Nếu bạn tìm kiếm trên mạng Internet về các hình ảnh của bệnh đậu mùa, bạn sẽ biết căn bệnh này như thế nào, điều đó thật khủng khiếp.

Triệu chứng nổi bật là phát ban trên toàn cơ thể và mụn nước có mủ, có thể để lại các vết sẹo lõm và sâu, được gọi là sẹo rỗ, trên những người sống sót. Mù lòa cũng phổ biến ở những người sống sót sau khi bị đậu mùa. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) mô tả bệnh đậu mùa là “một trong những căn bệnh nguy hiểm nhất được biết đến đối với loài người. Trong nhiều thế kỷ, dịch bệnh này lan truyền khắp các châu lục, tàn phá các cộng đồng và làm thay đổi lịch sử”. WHO ghi nhận, bệnh đậu mùa là nguyên nhân chính gây tử vong cho trẻ sơ sinh ở một số nền văn hoá cổ đại, thông thường việc đặt tên cho một đứa trẻ mới sinh thường bị hoãn lại cho đến khi chúng mắc bệnh và vượt qua được.

Cuối cùng châu Âu cũng có ý tưởng về việc phòng bệnh. Châu Âu vẫn còn bị bao trùm bởi căn bệnh này cho đến những năm 1700. Trong những năm 1600 và 1700, bệnh đậu mùa đã giết chết ít nhất sáu quốc vương châu Âu đang trị vì: Nữ hoàng Mary II của Anh (1694), William II của Hà Lan (1650), Vua Luis I của Tây Ban Nha, Nga hoàng Peter II của Nga, Nữ hoàng Ulrika Eleonora của Thụy Điển, và vua Louis XV của Pháp. Ước tính trong những năm 1700, bệnh đậu mùa đã giết chết 1 trong số 10 đứa trẻ được sinh ra tại Thụy Điển và Pháp và 1 trong 7 trẻ em sinh ra tại Nga.

Lady Mary Montagu, vợ của Đại sứ Anh tại Đế quốc Ottoman, cuối cùng đã mang kỹ thuật phòng bệnh đến Anh. Là một người sống sót sau khi bị bệnh, bà đã say mê nghiên cứu về cách phòng bệnh đậu mùa khi bà và gia đình chuyển tới Constantinople. Năm 1718, Lady Montagu đã bôi mủ bệnh đậu mùa cho cậu con trai 6 tuổi của bà. Quay trở lại Anh năm 1721, nơi dịch bệnh đậu mùa nổi lên, bà thuyết phục người bác sĩ đã theo dõi việc bôi mủ bệnh đậu mùa cho con trai bà hãy làm tương tự đối với con gái bà. Đây là trường hợp phòng bệnh đậu mùa bằng cách bôi mủ đầu tiên của nước Anh. Phần lớn các bác sĩ tại Anh xem phương pháp này là thủ đoạn lang băm trước khi Lady Montagu trở lại, và bà đã góp phần vào việc làm thay đổi nhận thức về kỹ thuật ngăn ngừa căn bệnh này.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *